(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vermilion
C1

vermilion

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu son màu chu sa đỏ son đỏ chu sa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vermilion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu đỏ tươi được làm từ thủy ngân sulfide (chu sa). Ngoài ra, một màu đỏ hoặc đỏ cam rực rỡ.

Definition (English Meaning)

A brilliant red pigment made from mercury sulfide (cinnabar). Also, a vivid red or reddish-orange color.

Ví dụ Thực tế với 'Vermilion'

  • "The artist used vermilion in the painting to create a bold and striking effect."

    "Họa sĩ đã sử dụng màu vermilion trong bức tranh để tạo ra một hiệu ứng táo bạo và ấn tượng."

  • "The ancient Chinese used vermilion to paint imperial objects."

    "Người Trung Quốc cổ đại đã sử dụng màu vermilion để sơn các đồ vật của hoàng gia."

  • "The vermilion cliffs are a stunning sight."

    "Những vách đá màu vermilion là một cảnh tượng tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vermilion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vermilion
  • Adjective: vermilion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarlet(đỏ tươi)
cinnabar(chu sa)

Trái nghĩa (Antonyms)

blue(xanh da trời)
green(xanh lá cây)

Từ liên quan (Related Words)

pigment(bột màu)
hue(sắc thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Nghệ thuật Khoáng chất học

Ghi chú Cách dùng 'Vermilion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vermilion thường được dùng để chỉ màu sắc có sắc thái đỏ tươi, hơi ngả sang cam, khác với các sắc đỏ thuần túy hoặc đỏ sẫm. Nó gợi sự rực rỡ, sống động và thường được liên tưởng đến các vật phẩm có giá trị hoặc mang tính biểu tượng trong lịch sử và nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Vermilion in (màu vermilion trong...): chỉ sự hiện diện của màu vermilion trong một vật thể hoặc tác phẩm. Vermilion of (màu vermilion của...): chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của màu vermilion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vermilion'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The painter had been using vermilion dye for hours before he realized it was fading.
Người họa sĩ đã sử dụng thuốc nhuộm màu chu sa hàng giờ trước khi nhận ra nó đang phai màu.
Phủ định
She hadn't been mixing the vermilion pigment long enough before applying it to the canvas.
Cô ấy đã không trộn đủ lâu chất màu chu sa trước khi bôi nó lên vải.
Nghi vấn
Had they been painting the walls vermilion before the inspector arrived?
Họ đã sơn tường màu chu sa trước khi thanh tra đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)