(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rufescent
C1

rufescent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có sắc đỏ nhạt ánh đỏ màu đỏ hung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rufescent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sắc thái hoặc ánh đỏ.

Definition (English Meaning)

Having a reddish tinge or glow.

Ví dụ Thực tế với 'Rufescent'

  • "The autumn leaves were rufescent, glowing in the late afternoon sun."

    "Những chiếc lá mùa thu có màu đỏ nhạt, rực rỡ dưới ánh mặt trời cuối chiều."

  • "The rufescent plumage of the bird was striking."

    "Bộ lông màu đỏ nhạt của con chim rất nổi bật."

  • "The soil in that region has a rufescent hue due to the iron content."

    "Đất ở khu vực đó có màu đỏ nhạt do hàm lượng sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rufescent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rufescent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reddish(hơi đỏ)
rubescent(đỏ ửng)

Trái nghĩa (Antonyms)

greenish(hơi xanh)
bluish(hơi xanh lam)

Từ liên quan (Related Words)

crimson(đỏ thẫm)
scarlet(đỏ tươi)
russet(nâu đỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả màu sắc Sinh học (động thực vật)

Ghi chú Cách dùng 'Rufescent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rufescent' thường được dùng để mô tả màu sắc của động vật, thực vật hoặc các vật thể tự nhiên khác. Nó mang ý nghĩa sắc đỏ nhạt hoặc có xu hướng chuyển sang màu đỏ. So với 'reddish' (hơi đỏ), 'rufescent' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, thường thấy trong các văn bản khoa học hoặc mô tả thiên nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rufescent'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The autumn leaves are rufescent.
Những chiếc lá mùa thu có màu hung đỏ.
Phủ định
The sky is not rufescent at noon.
Bầu trời không có màu hung đỏ vào buổi trưa.
Nghi vấn
Is the sunset rufescent this evening?
Hoàng hôn tối nay có màu hung đỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)