rufescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rufescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sắc thái hoặc ánh đỏ.
Definition (English Meaning)
Having a reddish tinge or glow.
Ví dụ Thực tế với 'Rufescent'
-
"The autumn leaves were rufescent, glowing in the late afternoon sun."
"Những chiếc lá mùa thu có màu đỏ nhạt, rực rỡ dưới ánh mặt trời cuối chiều."
-
"The rufescent plumage of the bird was striking."
"Bộ lông màu đỏ nhạt của con chim rất nổi bật."
-
"The soil in that region has a rufescent hue due to the iron content."
"Đất ở khu vực đó có màu đỏ nhạt do hàm lượng sắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rufescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rufescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rufescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rufescent' thường được dùng để mô tả màu sắc của động vật, thực vật hoặc các vật thể tự nhiên khác. Nó mang ý nghĩa sắc đỏ nhạt hoặc có xu hướng chuyển sang màu đỏ. So với 'reddish' (hơi đỏ), 'rufescent' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, thường thấy trong các văn bản khoa học hoặc mô tả thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rufescent'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The autumn leaves are rufescent.
|
Những chiếc lá mùa thu có màu hung đỏ. |
| Phủ định |
The sky is not rufescent at noon.
|
Bầu trời không có màu hung đỏ vào buổi trưa. |
| Nghi vấn |
Is the sunset rufescent this evening?
|
Hoàng hôn tối nay có màu hung đỏ không? |