rumor-mongering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rumor-mongering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động lan truyền tin đồn, đặc biệt là những tin đồn ác ý hoặc gây tổn hại.
Definition (English Meaning)
The activity of spreading rumors, especially malicious or damaging ones.
Ví dụ Thực tế với 'Rumor-mongering'
-
"The politician accused his opponent of rumor-mongering during the election campaign."
"Chính trị gia cáo buộc đối thủ của mình lan truyền tin đồn trong chiến dịch tranh cử."
-
"The internet has become a breeding ground for rumor-mongering."
"Internet đã trở thành mảnh đất màu mỡ cho việc lan truyền tin đồn."
-
"Don't engage in rumor-mongering; it can ruin people's lives."
"Đừng tham gia vào việc lan truyền tin đồn; nó có thể hủy hoại cuộc sống của người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rumor-mongering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rumor-mongering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rumor-mongering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc cố ý lan truyền tin đồn để gây ảnh hưởng xấu đến người khác hoặc một tình huống cụ thể. Nó thường liên quan đến mục đích xấu, như hạ thấp uy tín, gây chia rẽ hoặc tạo ra sự hoang mang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rumor-mongering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.