malicious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malicious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ý định hoặc được dự định gây hại.
Definition (English Meaning)
Intending or intended to do harm.
Ví dụ Thực tế với 'Malicious'
-
"He spread malicious rumors about his competitor."
"Anh ta lan truyền những tin đồn ác ý về đối thủ cạnh tranh của mình."
-
"The malicious code infected the entire network."
"Mã độc hại đã lây nhiễm toàn bộ mạng lưới."
-
"Her malicious intent was clear from her actions."
"Ý định xấu xa của cô ấy đã rõ ràng từ những hành động của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malicious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malicious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malicious' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc ý định có mục đích xấu, gây tổn hại hoặc đau khổ cho người khác. Nó nhấn mạnh sự chủ động và cố ý trong việc gây ra tác động tiêu cực. Khác với 'naughty' (nghịch ngợm) chỉ những hành vi quậy phá nhẹ nhàng, hoặc 'mischievous' (tinh nghịch) mang tính vui đùa, 'malicious' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, liên quan đến việc gây hại thực sự. Nó khác với 'evil' (ác độc) ở chỗ 'evil' có thể mang tính chất trừu tượng, bản chất, còn 'malicious' thường liên quan đến một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Malicious towards’ dùng để chỉ ai đó có ý định xấu đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'His malicious comments were directed towards her'. ‘Malicious against’ thường dùng để chỉ một hành động hoặc chiến dịch có tính chất gây hại nhắm vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The hacker launched a malicious attack against the company's servers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malicious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.