rural dweller
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural dweller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sống ở vùng nông thôn.
Definition (English Meaning)
A person who lives in a rural area.
Ví dụ Thực tế với 'Rural dweller'
-
"Many rural dwellers rely on agriculture for their livelihood."
"Nhiều cư dân nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống."
-
"The government is implementing programs to support rural dwellers."
"Chính phủ đang thực hiện các chương trình để hỗ trợ cư dân nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural dweller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rural dweller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural dweller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rural dweller' chỉ đơn giản là mô tả một người sinh sống ở vùng nông thôn. Nó không mang bất kỳ sắc thái tích cực hay tiêu cực nào. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural dweller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.