(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rural dweller
B2

rural dweller

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cư dân nông thôn người dân quê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural dweller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người sống ở vùng nông thôn.

Definition (English Meaning)

A person who lives in a rural area.

Ví dụ Thực tế với 'Rural dweller'

  • "Many rural dwellers rely on agriculture for their livelihood."

    "Nhiều cư dân nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để kiếm sống."

  • "The government is implementing programs to support rural dwellers."

    "Chính phủ đang thực hiện các chương trình để hỗ trợ cư dân nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rural dweller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rural dweller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

country dweller(cư dân nông thôn)
villager(dân làng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

farmer(nông dân)
agriculture(nông nghiệp)
countryside(vùng nông thôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Rural dweller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rural dweller' chỉ đơn giản là mô tả một người sinh sống ở vùng nông thôn. Nó không mang bất kỳ sắc thái tích cực hay tiêu cực nào. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc không chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural dweller'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)