agriculture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agriculture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khoa học hoặc thực tiễn của nghề nông, bao gồm việc canh tác đất để trồng trọt và chăn nuôi động vật để cung cấp thực phẩm, len và các sản phẩm khác.
Definition (English Meaning)
the science or practice of farming, including cultivation of the soil for the growing of crops and the rearing of animals to provide food, wool, and other products.
Ví dụ Thực tế với 'Agriculture'
-
"Agriculture is the backbone of many developing economies."
"Nông nghiệp là xương sống của nhiều nền kinh tế đang phát triển."
-
"Modern agriculture relies heavily on technology."
"Nông nghiệp hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ."
-
"Sustainable agriculture aims to minimize environmental impact."
"Nông nghiệp bền vững hướng đến việc giảm thiểu tác động môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Agriculture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Agriculture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Agriculture là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều hoạt động khác nhau liên quan đến sản xuất lương thực và các sản phẩm khác từ đất đai. Nó bao gồm cả trồng trọt và chăn nuôi. Cần phân biệt với 'farming', có thể chỉ đề cập đến việc trồng trọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In agriculture: đề cập đến việc sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp nói chung. Of agriculture: đề cập đến một khía cạnh, một phần hoặc một đặc điểm của nông nghiệp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Agriculture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.