rural preservation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural preservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ và duy trì các khu vực nông thôn, cảnh quan và cộng đồng ở trạng thái tự nhiên hoặc truyền thống của chúng, thường là chống lại sự phát triển hoặc các ảnh hưởng hiện đại hóa khác.
Definition (English Meaning)
The act of protecting and maintaining rural areas, landscapes, and communities in their natural or traditional state, often against development or other modernizing influences.
Ví dụ Thực tế với 'Rural preservation'
-
"The government is implementing policies for rural preservation to protect the countryside from urban sprawl."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách bảo tồn nông thôn để bảo vệ vùng quê khỏi sự đô thị hóa lan tràn."
-
"Rural preservation is vital for maintaining biodiversity and cultural heritage."
"Bảo tồn nông thôn là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học và di sản văn hóa."
-
"Local communities play a key role in rural preservation efforts."
"Cộng đồng địa phương đóng một vai trò quan trọng trong các nỗ lực bảo tồn nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rural preservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: preservation
- Verb: preserve
- Adjective: rural, preserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rural preservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rural preservation' nhấn mạnh sự chủ động trong việc bảo vệ những giá trị đặc trưng của vùng nông thôn, bao gồm cảnh quan, kiến trúc, lối sống và môi trường sinh thái. Nó khác với 'conservation' (bảo tồn) ở chỗ tập trung cụ thể vào các khu vực nông thôn và các yếu tố văn hóa, xã hội gắn liền với chúng. Nó cũng khác với 'environmental protection' (bảo vệ môi trường) vì nó bao gồm cả khía cạnh văn hóa và xã hội, không chỉ là bảo vệ tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được bảo tồn (ví dụ: rural preservation of farmland). ‘For’ thường được dùng để chỉ mục đích của việc bảo tồn (ví dụ: rural preservation for future generations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural preservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.