sabbatical
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sabbatical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một kỳ nghỉ phép có lương được cấp cho giáo viên đại học hoặc nhân viên khác để nghiên cứu hoặc đi du lịch, theo truyền thống là một năm cho mỗi bảy năm làm việc.
Definition (English Meaning)
a period of paid leave granted to a university teacher or other worker for study or travel, traditionally one year for every seven years worked.
Ví dụ Thực tế với 'Sabbatical'
-
"She took a sabbatical to travel and write a book."
"Cô ấy đã nghỉ phép để đi du lịch và viết một cuốn sách."
-
"Many professors take a sabbatical after several years of teaching."
"Nhiều giáo sư nghỉ phép sau vài năm giảng dạy."
-
"The company offers employees a sabbatical program to promote employee well-being."
"Công ty cung cấp cho nhân viên một chương trình nghỉ phép để nâng cao sức khỏe nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sabbatical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sabbatical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sabbatical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sabbatical thường được hiểu là một kỳ nghỉ có mục đích, khác với vacation (kỳ nghỉ thông thường) chỉ để thư giãn. Nó nhấn mạnh vào việc học tập, nghiên cứu, phát triển bản thân hoặc đóng góp cho cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on a sabbatical: chỉ mục đích, hoạt động trong kỳ nghỉ phép (e.g., He's on sabbatical to write a book). during a sabbatical: chỉ thời gian diễn ra (e.g., During her sabbatical, she traveled around the world).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sabbatical'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she saves enough money, she will take a sabbatical to travel the world.
|
Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ nghỉ phép dài hạn để đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If he doesn't get a sabbatical soon, he may burn out from overwork.
|
Nếu anh ấy không sớm được nghỉ phép dài hạn, anh ấy có thể bị kiệt sức vì làm việc quá sức. |
| Nghi vấn |
Will you feel refreshed if you take a sabbatical next year?
|
Bạn có cảm thấy sảng khoái không nếu bạn nghỉ phép dài hạn vào năm tới? |