sacrosanct
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacrosanct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
quá thiêng liêng hoặc quan trọng đến mức không được phép xâm phạm, thay đổi hoặc chỉ trích.
Definition (English Meaning)
regarded as too important or valuable to be interfered with
Ví dụ Thực tế với 'Sacrosanct'
-
"The right to privacy is sacrosanct."
"Quyền riêng tư là bất khả xâm phạm."
-
"For many, the Constitution is a sacrosanct document."
"Đối với nhiều người, Hiến pháp là một văn kiện bất khả xâm phạm."
-
"The company's code of ethics is sacrosanct and must be followed at all times."
"Bộ quy tắc đạo đức của công ty là bất khả xâm phạm và phải được tuân thủ mọi lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sacrosanct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sacrosanct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sacrosanct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sacrosanct' mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng để mô tả những điều được coi là bất khả xâm phạm, có giá trị tuyệt đối và không thể bị nghi ngờ. Nó thường được áp dụng cho các nguyên tắc, quyền lợi, truyền thống, hoặc địa điểm mang tính thiêng liêng hoặc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong một hệ thống niềm tin, pháp luật hoặc xã hội. Khác với 'holy' (thiêng liêng), vốn mang ý nghĩa tôn giáo trực tiếp hơn, 'sacrosanct' có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tôn giáo và phi tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'sacrosanct' chỉ ra đối tượng hoặc mục tiêu mà sự bất khả xâm phạm này hướng đến. Ví dụ: 'The right to free speech is sacrosanct to many.' (Quyền tự do ngôn luận là bất khả xâm phạm đối với nhiều người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacrosanct'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we respect the sacrosanct nature of the agreement, we will avoid any legal issues.
|
Nếu chúng ta tôn trọng tính thiêng liêng của thỏa thuận, chúng ta sẽ tránh được mọi vấn đề pháp lý. |
| Phủ định |
If the documents aren't treated as sacrosanct, the negotiations will likely fail.
|
Nếu các tài liệu không được coi là bất khả xâm phạm, các cuộc đàm phán có thể sẽ thất bại. |
| Nghi vấn |
Will the public trust the institution if its traditions are not sacrosanct?
|
Liệu công chúng có tin tưởng vào tổ chức nếu các truyền thống của nó không được coi là thiêng liêng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient laws were considered sacrosanct and meticulously obeyed.
|
Những bộ luật cổ xưa được coi là bất khả xâm phạm và được tuân thủ một cách tỉ mỉ. |
| Phủ định |
Those documents were not considered sacrosanct and were subsequently altered.
|
Những tài liệu đó không được coi là bất khả xâm phạm và sau đó đã bị thay đổi. |
| Nghi vấn |
Were these traditions considered sacrosanct by the community?
|
Những truyền thống này có được cộng đồng coi là bất khả xâm phạm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many cultures, family traditions are considered sacrosanct.
|
Trong nhiều nền văn hóa, truyền thống gia đình được coi là bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
The politician argued that no principle should be considered sacrosanct in a democracy, as everything is open to debate.
|
Chính trị gia lập luận rằng không có nguyên tắc nào nên được coi là bất khả xâm phạm trong một nền dân chủ, vì mọi thứ đều có thể tranh luận. |
| Nghi vấn |
Is personal privacy truly sacrosanct in the age of digital surveillance?
|
Sự riêng tư cá nhân có thực sự bất khả xâm phạm trong thời đại giám sát kỹ thuật số? |