safeguard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safeguard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một biện pháp được thực hiện để bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó, hoặc ngăn chặn điều gì đó không mong muốn
Definition (English Meaning)
a measure taken to protect someone or something or prevent something undesirable
Ví dụ Thực tế với 'Safeguard'
-
"These measures are designed as safeguards against corruption."
"Những biện pháp này được thiết kế như các biện pháp bảo vệ chống lại tham nhũng."
-
"We need to safeguard our environment for future generations."
"Chúng ta cần bảo vệ môi trường của chúng ta cho các thế hệ tương lai."
-
"The company has implemented new safeguards to prevent data breaches."
"Công ty đã triển khai các biện pháp bảo vệ mới để ngăn chặn vi phạm dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safeguard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safeguard
- Verb: safeguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safeguard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'safeguard' thường được sử dụng để chỉ một biện pháp phòng ngừa hoặc bảo vệ cụ thể, chẳng hạn như một quy tắc, luật lệ hoặc thiết bị. Nó nhấn mạnh tính chất chủ động của việc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'against' khi muốn chỉ sự bảo vệ chống lại một mối đe dọa cụ thể. Sử dụng 'for' khi muốn chỉ sự bảo vệ vì một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safeguard'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to safeguard your personal information online.
|
Điều quan trọng là bảo vệ thông tin cá nhân của bạn trên mạng. |
| Phủ định |
It's crucial not to safeguard outdated information, as it can be misleading.
|
Điều quan trọng là không bảo vệ thông tin lỗi thời, vì nó có thể gây hiểu lầm. |
| Nghi vấn |
Why do we need to safeguard this data?
|
Tại sao chúng ta cần bảo vệ dữ liệu này? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will safeguard the interests of its citizens.
|
Chính phủ sẽ bảo vệ quyền lợi của công dân. |
| Phủ định |
The company did not safeguard its data properly, leading to a breach.
|
Công ty đã không bảo vệ dữ liệu của mình đúng cách, dẫn đến vi phạm. |
| Nghi vấn |
Will these measures safeguard our community from future threats?
|
Liệu những biện pháp này có bảo vệ cộng đồng chúng ta khỏi những mối đe dọa trong tương lai không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we safeguard our data properly, we will prevent cyberattacks.
|
Nếu chúng ta bảo vệ dữ liệu của mình đúng cách, chúng ta sẽ ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
If the company doesn't safeguard its intellectual property, it will lose its competitive advantage.
|
Nếu công ty không bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, nó sẽ mất lợi thế cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations safeguard the environment if we implement them correctly?
|
Liệu các quy định mới có bảo vệ môi trường nếu chúng ta thực hiện chúng một cách chính xác không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been safeguarding its data with the best available technology for five years.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã và đang bảo vệ dữ liệu của mình bằng công nghệ tốt nhất hiện có trong năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been safeguarding the environment effectively enough, leading to further ecological damage if the current trends continue.
|
Họ sẽ không bảo vệ môi trường đủ hiệu quả, dẫn đến thiệt hại sinh thái hơn nữa nếu các xu hướng hiện tại tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the government have been safeguarding the nation's borders sufficiently by the end of the year, given the increasing security threats?
|
Liệu chính phủ có đã và đang bảo vệ biên giới quốc gia đầy đủ vào cuối năm nay không, khi mà các mối đe dọa an ninh ngày càng gia tăng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was safeguarding the country's borders against potential threats.
|
Chính phủ đang bảo vệ biên giới quốc gia chống lại các mối đe dọa tiềm tàng. |
| Phủ định |
The company wasn't safeguarding its data properly, which led to a security breach.
|
Công ty đã không bảo vệ dữ liệu của mình đúng cách, dẫn đến một vụ vi phạm an ninh. |
| Nghi vấn |
Were they safeguarding the evidence at the crime scene?
|
Họ có đang bảo vệ bằng chứng tại hiện trường vụ án không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank employs several measures to safeguard its assets.
|
Ngân hàng áp dụng một vài biện pháp để bảo vệ tài sản của mình. |
| Phủ định |
She does not safeguard her personal information online.
|
Cô ấy không bảo vệ thông tin cá nhân của mình trên mạng. |
| Nghi vấn |
Do they safeguard the environment through sustainable practices?
|
Họ có bảo vệ môi trường thông qua các hoạt động bền vững không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to safeguard its data with a simple password.
|
Công ty đã từng bảo vệ dữ liệu của mình bằng một mật khẩu đơn giản. |
| Phủ định |
They didn't use to safeguard the environment as much as they do now.
|
Họ đã không bảo vệ môi trường nhiều như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did they use to safeguard the documents in this vault?
|
Họ đã từng bảo vệ tài liệu trong hầm này phải không? |