jeopardize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jeopardize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây nguy hiểm, đe dọa, làm nguy hại đến ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To put someone or something into a situation in which there is a danger of loss, harm, or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Jeopardize'
-
"He would never do anything to jeopardize his children's safety."
"Anh ấy sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì gây nguy hiểm đến sự an toàn của con cái mình."
-
"The scandal could jeopardize his political career."
"Vụ bê bối có thể gây nguy hiểm cho sự nghiệp chính trị của anh ấy."
-
"If you don't follow the safety regulations, you will jeopardize your health."
"Nếu bạn không tuân thủ các quy định an toàn, bạn sẽ gây nguy hiểm cho sức khỏe của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jeopardize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jeopardize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jeopardize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jeopardize' thường được dùng để chỉ hành động có thể gây ra hậu quả tiêu cực hoặc rủi ro cho một người, một kế hoạch, một mục tiêu, hoặc một đối tượng nào đó. Nó nhấn mạnh đến việc tạo ra một tình huống không an toàn hoặc có khả năng thất bại. So với các từ đồng nghĩa như 'endanger' (gây nguy hiểm), 'threaten' (đe dọa), 'jeopardize' thường ám chỉ một rủi ro có thể xảy ra do một hành động hoặc quyết định cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', 'jeopardize' thường diễn tả hành động hoặc yếu tố gây ra nguy cơ. Ví dụ: 'He jeopardized his career by making that mistake.' (Anh ta đã gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình bằng cách mắc phải sai lầm đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jeopardize'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will jeopardize his chances of getting promoted if he continues to arrive late for work.
|
Anh ấy sẽ gây nguy hiểm cho cơ hội được thăng chức nếu anh ấy tiếp tục đi làm muộn. |
| Phủ định |
Unless they offer a significant concession, the negotiations will not jeopardize the existing trade agreement.
|
Trừ khi họ đưa ra một sự nhượng bộ đáng kể, các cuộc đàm phán sẽ không gây nguy hiểm cho thỏa thuận thương mại hiện có. |
| Nghi vấn |
Will the company jeopardize its reputation if it proceeds with this controversial project, even though it promises high returns?
|
Liệu công ty có gây nguy hiểm cho danh tiếng của mình nếu tiếp tục dự án gây tranh cãi này, mặc dù nó hứa hẹn lợi nhuận cao không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't study hard, you will jeopardize your chances of getting into a good university.
|
Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ gây nguy hiểm cho cơ hội vào một trường đại học tốt. |
| Phủ định |
If the company invests in risky ventures, it won't jeopardize its financial stability.
|
Nếu công ty đầu tư vào các liên doanh rủi ro, nó sẽ không gây nguy hiểm cho sự ổn định tài chính của mình. |
| Nghi vấn |
Will the scandal jeopardize his political career if the evidence is revealed?
|
Liệu vụ bê bối có gây nguy hiểm cho sự nghiệp chính trị của anh ấy nếu bằng chứng được tiết lộ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed the doctor's advice, he wouldn't jeopardize his health now.
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ, anh ấy đã không gây nguy hiểm cho sức khỏe của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't invested in that risky venture, she wouldn't jeopardize her company's future if the market crashes.
|
Nếu cô ấy không đầu tư vào dự án mạo hiểm đó, cô ấy sẽ không gây nguy hiểm cho tương lai công ty của mình nếu thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
If they had listened to the warnings, would they jeopardize the entire mission now?
|
Nếu họ đã lắng nghe những cảnh báo, liệu họ có gây nguy hiểm cho toàn bộ nhiệm vụ bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that his reckless driving had jeopardized their safety.
|
Cô ấy nói rằng việc lái xe liều lĩnh của anh ấy đã gây nguy hiểm đến sự an toàn của họ. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to jeopardize his chances of getting the promotion.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn gây nguy hiểm cho cơ hội được thăng chức của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if the scandal had jeopardized the company's reputation.
|
Cô ấy hỏi liệu vụ bê bối có gây nguy hiểm đến danh tiếng của công ty hay không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is jeopardizing his career by constantly arriving late.
|
Anh ấy đang gây nguy hiểm cho sự nghiệp của mình bằng cách liên tục đến muộn. |
| Phủ định |
They are not jeopardizing the mission, they are taking calculated risks.
|
Họ không gây nguy hiểm cho nhiệm vụ, họ đang chấp nhận những rủi ro đã được tính toán. |
| Nghi vấn |
Are we jeopardizing our chances of success by being too cautious?
|
Chúng ta có đang gây nguy hiểm cho cơ hội thành công của mình bằng cách quá thận trọng không? |