salinity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ mặn; nồng độ muối hòa tan trong một chất lỏng, đặc biệt là nước.
Definition (English Meaning)
The concentration of dissolved salts in a liquid, especially water.
Ví dụ Thực tế với 'Salinity'
-
"The salinity of the Dead Sea is extremely high."
"Độ mặn của Biển Chết cực kỳ cao."
-
"High salinity levels can damage crops."
"Mức độ mặn cao có thể gây hại cho cây trồng."
-
"Changes in salinity can affect marine ecosystems."
"Sự thay đổi độ mặn có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salinity
- Adjective: saline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ mặn là một thông số quan trọng trong hải dương học, thủy văn học và nông nghiệp. Nó ảnh hưởng đến mật độ nước, khả năng sinh sống của các sinh vật thủy sinh và khả năng tưới tiêu của đất. Độ mặn thường được đo bằng phần nghìn (ppt) hoặc thực hành độ mặn (PSU).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Salinity in' đề cập đến độ mặn trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'The salinity in the Baltic Sea is low.'). 'Salinity of' đề cập đến độ mặn của một chất cụ thể (ví dụ: 'The salinity of seawater is approximately 35 ppt.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salinity'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have studied the salinity of the Dead Sea extensively.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu độ mặn của Biển Chết một cách rộng rãi. |
| Phủ định |
The farmers haven't yet determined if the irrigation water has become too saline.
|
Những người nông dân vẫn chưa xác định được liệu nước tưới tiêu có trở nên quá mặn hay không. |
| Nghi vấn |
Has the increased salinity affected the local fish population?
|
Độ mặn gia tăng có ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương không? |