(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salinity
C1

salinity

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ mặn nồng độ muối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ mặn; nồng độ muối hòa tan trong một chất lỏng, đặc biệt là nước.

Definition (English Meaning)

The concentration of dissolved salts in a liquid, especially water.

Ví dụ Thực tế với 'Salinity'

  • "The salinity of the Dead Sea is extremely high."

    "Độ mặn của Biển Chết cực kỳ cao."

  • "High salinity levels can damage crops."

    "Mức độ mặn cao có thể gây hại cho cây trồng."

  • "Changes in salinity can affect marine ecosystems."

    "Sự thay đổi độ mặn có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salinity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salinity
  • Adjective: saline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

saltiness(độ mặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

freshness(độ ngọt, sự tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Salinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Độ mặn là một thông số quan trọng trong hải dương học, thủy văn học và nông nghiệp. Nó ảnh hưởng đến mật độ nước, khả năng sinh sống của các sinh vật thủy sinh và khả năng tưới tiêu của đất. Độ mặn thường được đo bằng phần nghìn (ppt) hoặc thực hành độ mặn (PSU).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Salinity in' đề cập đến độ mặn trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'The salinity in the Baltic Sea is low.'). 'Salinity of' đề cập đến độ mặn của một chất cụ thể (ví dụ: 'The salinity of seawater is approximately 35 ppt.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salinity'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have studied the salinity of the Dead Sea extensively.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu độ mặn của Biển Chết một cách rộng rãi.
Phủ định
The farmers haven't yet determined if the irrigation water has become too saline.
Những người nông dân vẫn chưa xác định được liệu nước tưới tiêu có trở nên quá mặn hay không.
Nghi vấn
Has the increased salinity affected the local fish population?
Độ mặn gia tăng có ảnh hưởng đến quần thể cá địa phương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)