halocline
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Halocline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng mà độ mặn thay đổi nhanh chóng theo độ sâu trong đại dương hoặc các vùng nước mặn khác.
Definition (English Meaning)
A zone of rapid change in salinity with depth in an ocean or other saline water body.
Ví dụ Thực tế với 'Halocline'
-
"The strong halocline prevented the mixing of the surface and deeper waters."
"Halocline mạnh đã ngăn chặn sự pha trộn của nước mặt và nước sâu."
-
"Haloclines are important for understanding ocean circulation."
"Halocline rất quan trọng để hiểu về sự tuần hoàn của đại dương."
-
"The halocline can affect the distribution of marine life."
"Halocline có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Halocline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: halocline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Halocline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Halocline là một lớp ranh giới rõ rệt trong nước, nơi độ mặn thay đổi nhanh chóng. Nó tương tự như thermocline (sự thay đổi nhiệt độ) và pycnocline (sự thay đổi mật độ). Sự thay đổi độ mặn có thể tạo ra một rào cản đáng kể đối với sự trộn lẫn, ảnh hưởng đến sự phân bố oxy và chất dinh dưỡng trong nước. Halocline thường thấy ở các cửa sông, nơi nước ngọt từ sông hòa trộn với nước mặn của biển, và ở Bắc Băng Dương, nơi nước tan từ băng trôi nổi trên nước mặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự hiện diện của halocline trong một vùng nước rộng lớn hơn (ví dụ: 'The halocline in the Baltic Sea is very pronounced.'). within: Dùng để chỉ vị trí cụ thể của halocline trong một cột nước (ví dụ: 'The halocline exists within a depth range of 50 to 100 meters.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Halocline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.