(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saturating
C1

saturating

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

làm bão hòa làm cho ngấm đẫm làm cho tràn ngập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn lấp đầy hoặc ngâm; gây ra điều gì đó trở nên hoàn toàn ngấm đẫm chất lỏng hoặc quá đầy đến mức không thể chứa thêm bất cứ thứ gì.

Definition (English Meaning)

Completely filling or soaking; causing something to become completely soaked with a liquid or that is so full it cannot hold anything more.

Ví dụ Thực tế với 'Saturating'

  • "The relentless rain was saturating the ground."

    "Cơn mưa không ngớt đang làm ngấm đẫm mặt đất."

  • "The market is saturating with similar products."

    "Thị trường đang bão hòa với các sản phẩm tương tự."

  • "The news media is saturating the public with information about the election."

    "Các phương tiện truyền thông đang làm ngập tràn công chúng thông tin về cuộc bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saturating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: saturate
  • Adjective: saturating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soaking(ngấm đẫm)
drenching(ướt sũng)
permeating(thấm đẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

drying(làm khô)
dehydrating(khử nước)

Từ liên quan (Related Words)

humidity(độ ẩm)
absorption(sự hấp thụ)
saturation(sự bão hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Saturating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'saturating' thường mang tính nhấn mạnh về mức độ hoàn toàn của sự lấp đầy hoặc ngấm đẫm. Nó khác với 'wet' (ướt) ở chỗ 'saturating' ám chỉ mức độ ngấm nước cao hơn nhiều. So với 'soaking' (đang ngâm), 'saturating' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra và có thể gây ra sự bão hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng với giới từ 'with', 'saturating with' có nghĩa là đang làm cho cái gì đó ngấm đẫm hoặc đầy ắp một chất gì đó. Ví dụ: 'The air was saturating with the scent of flowers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturating'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soil is saturating, plants absorb more water.
Nếu đất đang bị bão hòa, cây cối hấp thụ nhiều nước hơn.
Phủ định
When the air is saturating with moisture, it doesn't feel pleasant.
Khi không khí bão hòa hơi ẩm, nó không cảm thấy dễ chịu.
Nghi vấn
If the sponge is saturating with water, does it become heavier?
Nếu miếng bọt biển bão hòa nước, nó có trở nên nặng hơn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain has been saturating the ground for hours.
Mưa đã ngấm vào đất hàng giờ rồi.
Phủ định
The company hasn't been saturating the market with its new product.
Công ty đã không làm bão hòa thị trường với sản phẩm mới của mình.
Nghi vấn
Has the news been saturating the airwaves with constant updates?
Tin tức có đang làm bão hòa sóng phát thanh với các cập nhật liên tục không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)