saturating
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn lấp đầy hoặc ngâm; gây ra điều gì đó trở nên hoàn toàn ngấm đẫm chất lỏng hoặc quá đầy đến mức không thể chứa thêm bất cứ thứ gì.
Definition (English Meaning)
Completely filling or soaking; causing something to become completely soaked with a liquid or that is so full it cannot hold anything more.
Ví dụ Thực tế với 'Saturating'
-
"The relentless rain was saturating the ground."
"Cơn mưa không ngớt đang làm ngấm đẫm mặt đất."
-
"The market is saturating with similar products."
"Thị trường đang bão hòa với các sản phẩm tương tự."
-
"The news media is saturating the public with information about the election."
"Các phương tiện truyền thông đang làm ngập tràn công chúng thông tin về cuộc bầu cử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saturating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: saturate
- Adjective: saturating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saturating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'saturating' thường mang tính nhấn mạnh về mức độ hoàn toàn của sự lấp đầy hoặc ngấm đẫm. Nó khác với 'wet' (ướt) ở chỗ 'saturating' ám chỉ mức độ ngấm nước cao hơn nhiều. So với 'soaking' (đang ngâm), 'saturating' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra và có thể gây ra sự bão hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'with', 'saturating with' có nghĩa là đang làm cho cái gì đó ngấm đẫm hoặc đầy ắp một chất gì đó. Ví dụ: 'The air was saturating with the scent of flowers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturating'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the soil is saturating, plants absorb more water.
|
Nếu đất đang bị bão hòa, cây cối hấp thụ nhiều nước hơn. |
| Phủ định |
When the air is saturating with moisture, it doesn't feel pleasant.
|
Khi không khí bão hòa hơi ẩm, nó không cảm thấy dễ chịu. |
| Nghi vấn |
If the sponge is saturating with water, does it become heavier?
|
Nếu miếng bọt biển bão hòa nước, nó có trở nên nặng hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain has been saturating the ground for hours.
|
Mưa đã ngấm vào đất hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
The company hasn't been saturating the market with its new product.
|
Công ty đã không làm bão hòa thị trường với sản phẩm mới của mình. |
| Nghi vấn |
Has the news been saturating the airwaves with constant updates?
|
Tin tức có đang làm bão hòa sóng phát thanh với các cập nhật liên tục không? |