(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saturation
C1

saturation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bão hòa độ bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc quá trình xảy ra khi không còn gì nữa có thể được hấp thụ, kết hợp hoặc thêm vào.

Definition (English Meaning)

The state or process that occurs when no more of something can be absorbed, combined with, or added.

Ví dụ Thực tế với 'Saturation'

  • "The saturation of the market with similar products made it difficult for the new company to compete."

    "Sự bão hòa của thị trường với các sản phẩm tương tự đã gây khó khăn cho công ty mới trong việc cạnh tranh."

  • "The soil reached saturation point after the heavy rain."

    "Đất đạt đến điểm bão hòa sau trận mưa lớn."

  • "Market saturation can lead to price wars."

    "Sự bão hòa thị trường có thể dẫn đến các cuộc chiến về giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saturation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saturation
  • Verb: saturate
  • Adjective: saturated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fullness(sự đầy đủ)
impregnation(sự thấm đẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
unsaturated(chưa bão hòa)

Từ liên quan (Related Words)

concentration(nồng độ)
absorption(sự hấp thụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Hóa học Thị trường

Ghi chú Cách dùng 'Saturation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hóa học, 'saturation' chỉ trạng thái mà một dung dịch không thể hòa tan thêm chất tan. Trong thị trường, nó đề cập đến điểm mà không còn nhiều tiềm năng tăng trưởng do hầu hết mọi người đã sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Sắc thái của nó bao gồm sự bão hòa vật lý (như trong hóa học) và sự bão hòa trừu tượng (như trong thị trường).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

‘Saturation with’ được sử dụng để chỉ sự bão hòa do một chất nào đó. Ví dụ: 'The sponge reached saturation with water'. ‘Saturation of’ thường được sử dụng để chỉ sự bão hòa nói chung hoặc trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The saturation of the market led to lower profits'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist achieved complete saturation of color in her paintings; they were vibrant and intense.
Nghệ sĩ đã đạt được độ bão hòa màu sắc hoàn toàn trong các bức tranh của mình; chúng rất sống động và mãnh liệt.
Phủ định
They did not saturate the sponge with water; it remained relatively dry.
Họ đã không làm bão hòa miếng bọt biển bằng nước; nó vẫn tương đối khô.
Nghi vấn
Did he consider the market saturation before launching his new product? It's crucial for success.
Anh ấy có xem xét độ bão hòa của thị trường trước khi ra mắt sản phẩm mới của mình không? Điều đó rất quan trọng cho sự thành công.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market is going to reach saturation soon if new products aren't introduced.
Thị trường sẽ sớm đạt đến trạng thái bão hòa nếu không có sản phẩm mới được giới thiệu.
Phủ định
The artist is not going to saturate the canvas with too much color.
Người nghệ sĩ sẽ không làm bão hòa bức tranh bằng quá nhiều màu sắc.
Nghi vấn
Are they going to saturate the soil with water before planting?
Họ có định tưới đẫm đất trước khi trồng cây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)