scald
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scald'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết bỏng do chất lỏng nóng hoặc hơi nước gây ra.
Definition (English Meaning)
An injury caused by hot liquid or steam.
Ví dụ Thực tế với 'Scald'
-
"She suffered a severe scald from boiling water."
"Cô ấy bị bỏng nặng do nước sôi."
-
"The child accidentally scalded his hand on the stove."
"Đứa trẻ vô tình bị bỏng tay trên bếp."
-
"She scalded the tomatoes to remove their skins easily."
"Cô ấy trụng cà chua bằng nước sôi để dễ dàng bóc vỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scald'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scald
- Verb: scald
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scald'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vết bỏng do nhiệt độ cao của nước, sữa, hoặc các chất lỏng khác. Mức độ bỏng có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from" được dùng để chỉ nguồn gốc gây ra vết bỏng. Ví dụ: a scald from hot coffee.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scald'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To scald milk is necessary for some recipes.
|
Việc làm nóng sữa là cần thiết cho một số công thức. |
| Phủ định |
It is best not to scald yourself while cooking.
|
Tốt nhất là không để bị bỏng khi nấu ăn. |
| Nghi vấn |
Why do you want to scald the almonds before peeling them?
|
Tại sao bạn muốn chần hạnh nhân trước khi bóc vỏ chúng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boiling water scalded his hand.
|
Nước sôi làm bỏng tay anh ấy. |
| Phủ định |
Rarely had I seen such a bad scald before the doctor treated him.
|
Hiếm khi tôi thấy vết bỏng nặng như vậy trước khi bác sĩ điều trị cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should you scald the milk, it will become unusable.
|
Nếu bạn đun sữa quá kỹ, nó sẽ không dùng được nữa. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, she will have scalded her hand badly with the boiling water.
|
Đến lúc xe cứu thương đến, cô ấy sẽ đã bị bỏng tay rất nặng vì nước sôi. |
| Phủ định |
He won't have scalded the milk by then; he's very careful when heating it.
|
Anh ấy sẽ không làm sữa bị cháy cho đến lúc đó đâu; anh ấy rất cẩn thận khi hâm nóng nó. |
| Nghi vấn |
Will the chef have scalded the vegetables before the customers arrive?
|
Đầu bếp sẽ đã trụng rau trước khi khách hàng đến chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the water will have been scalding his skin for almost an hour.
|
Khi xe cứu thương đến, nước đã và sẽ đang làm bỏng da anh ấy gần một giờ. |
| Phủ định |
He won't have been scalding himself intentionally; it must have been an accident.
|
Anh ấy sẽ không cố ý tự làm bỏng mình; chắc chắn đó là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will the nurse have been scalding the instruments for a sufficient amount of time to sterilize them?
|
Y tá sẽ đã và đang trụng các dụng cụ trong một khoảng thời gian đủ để khử trùng chúng chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had scalded her hand before she realized the water was too hot.
|
Cô ấy đã bị bỏng tay trước khi nhận ra nước quá nóng. |
| Phủ định |
They had not scalded the vegetables before adding them to the soup.
|
Họ đã không chần rau trước khi cho vào súp. |
| Nghi vấn |
Had he scalded the milk before he left the kitchen?
|
Anh ấy đã đun sữa đến gần sôi trước khi rời khỏi bếp phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been scalding the milk before she realized it was burning.
|
Cô ấy đã đun sữa quá lửa trước khi nhận ra nó đang cháy. |
| Phủ định |
They hadn't been scalding themselves while playing with the hot water.
|
Họ đã không bị bỏng trong khi nghịch nước nóng. |
| Nghi vấn |
Had he been scalding the vegetables to prepare them for cooking?
|
Có phải anh ấy đã chần rau để chuẩn bị cho việc nấu ăn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been scalding herself with hot tea lately because she's been so clumsy.
|
Gần đây cô ấy bị bỏng vì trà nóng vì cô ấy đãng trí quá. |
| Phủ định |
I haven't been scalding the milk; I've been very careful.
|
Tôi đã không làm bỏng sữa; tôi đã rất cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Has the restaurant been scalding customers with their overly hot soup?
|
Nhà hàng có đang làm bỏng khách hàng bằng món súp quá nóng của họ không? |