(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scorch
B2

scorch

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cháy xém đốt cháy xém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cháy xém bề mặt của vật gì đó bằng nhiệt.

Definition (English Meaning)

To burn the surface of something with heat.

Ví dụ Thực tế với 'Scorch'

  • "The iron was too hot and scorched the shirt."

    "Bàn là quá nóng và làm cháy xém chiếc áo sơ mi."

  • "The sun scorched the earth."

    "Mặt trời đốt cháy xém mặt đất."

  • "He felt the scorch of her anger."

    "Anh ấy cảm thấy sự thiêu đốt của cơn giận dữ của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scorch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scorch
  • Verb: scorch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sear(áp chảo (làm cháy xém bên ngoài))
char(nướng cháy thành than)
burn(đốt cháy)

Trái nghĩa (Antonyms)

freeze(đóng băng)
cool(làm mát)

Từ liên quan (Related Words)

heat(nhiệt)
fire(lửa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scorch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scorch' thường ám chỉ việc đốt cháy một phần bề mặt, gây ra vết cháy xém chứ không phải thiêu rụi hoàn toàn. Nó thường được dùng để mô tả tác động của nhiệt độ cao trong một thời gian ngắn. So sánh với 'burn' (đốt cháy) mang nghĩa rộng hơn, và 'char' (nướng cháy) thường ám chỉ việc cháy thành than.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Scorch with’ dùng để chỉ vật gây ra vết cháy (ví dụ: scorch with a hot iron). ‘Scorch by’ thường đi kèm với cách thức gây ra vết cháy (ví dụ: scorch by accident).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorch'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will scorch the grass if it doesn't rain soon.
Mặt trời sẽ làm cháy cỏ nếu trời không mưa sớm.
Phủ định
The fire didn't scorch the documents because they were in a fireproof safe.
Ngọn lửa đã không làm cháy tài liệu vì chúng ở trong két an toàn chống cháy.
Nghi vấn
What will scorch the earth if the ozone layer disappears?
Điều gì sẽ làm cháy trái đất nếu tầng ozone biến mất?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun will scorch the earth if the ozone layer continues to deplete.
Mặt trời sẽ thiêu đốt trái đất nếu tầng ozone tiếp tục suy giảm.
Phủ định
Will the intense heat not scorch the delicate plants in the greenhouse?
Liệu cái nóng gay gắt có thiêu đốt những cây mỏng manh trong nhà kính không?
Nghi vấn
Did the fire scorch the documents beyond recognition?
Lửa có thiêu rụi các tài liệu đến mức không thể nhận ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)