(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scaled
B2

scaled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có vảy đã điều chỉnh đã leo lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scaled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vảy; được bao phủ bởi vảy.

Definition (English Meaning)

Having scales; covered with scales.

Ví dụ Thực tế với 'Scaled'

  • "The scaled reptile basked in the sun."

    "Loài bò sát có vảy tắm mình trong ánh nắng."

  • "The data was scaled to improve the accuracy of the analysis."

    "Dữ liệu đã được điều chỉnh để cải thiện độ chính xác của phân tích."

  • "She scaled the corporate ladder quickly."

    "Cô ấy leo lên nấc thang sự nghiệp một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scaled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: scale
  • Adjective: scaled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scaly(có vảy)
adjusted(điều chỉnh)
climbed(trèo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scaled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả động vật như cá, bò sát. Tính từ này đơn giản mô tả sự có mặt của vảy trên bề mặt một vật hoặc sinh vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scaled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)