scaled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scaled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vảy; được bao phủ bởi vảy.
Definition (English Meaning)
Having scales; covered with scales.
Ví dụ Thực tế với 'Scaled'
-
"The scaled reptile basked in the sun."
"Loài bò sát có vảy tắm mình trong ánh nắng."
-
"The data was scaled to improve the accuracy of the analysis."
"Dữ liệu đã được điều chỉnh để cải thiện độ chính xác của phân tích."
-
"She scaled the corporate ladder quickly."
"Cô ấy leo lên nấc thang sự nghiệp một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scaled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: scale
- Adjective: scaled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scaled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả động vật như cá, bò sát. Tính từ này đơn giản mô tả sự có mặt của vảy trên bề mặt một vật hoặc sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scaled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.