(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjusted
B2

adjusted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã điều chỉnh đã sửa đổi đã thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjusted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp hoặc chính xác.

Definition (English Meaning)

Having been changed or modified to be suitable or accurate.

Ví dụ Thực tế với 'Adjusted'

  • "The company's profits were adjusted for inflation."

    "Lợi nhuận của công ty đã được điều chỉnh theo lạm phát."

  • "The figures have been adjusted to take account of changes in taxation."

    "Các số liệu đã được điều chỉnh để tính đến những thay đổi trong thuế."

  • "My eyes gradually adjusted to the darkness."

    "Mắt tôi dần dần thích nghi với bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjusted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: adjust
  • Adjective: adjusted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adjusted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'adjusted' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới, khắc phục các vấn đề hoặc phù hợp với một tình huống cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự cải thiện hoặc thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', nó có nghĩa là điều chỉnh để tính đến một yếu tố cụ thể (ví dụ: adjusted for inflation). Khi đi với 'to', nó có nghĩa là điều chỉnh để phù hợp với một cái gì đó (ví dụ: adjusted to the new environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjusted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)