adjusted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjusted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được điều chỉnh hoặc sửa đổi để phù hợp hoặc chính xác.
Ví dụ Thực tế với 'Adjusted'
-
"The company's profits were adjusted for inflation."
"Lợi nhuận của công ty đã được điều chỉnh theo lạm phát."
-
"The figures have been adjusted to take account of changes in taxation."
"Các số liệu đã được điều chỉnh để tính đến những thay đổi trong thuế."
-
"My eyes gradually adjusted to the darkness."
"Mắt tôi dần dần thích nghi với bóng tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjusted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adjust
- Adjective: adjusted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjusted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'adjusted' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được thay đổi để đáp ứng các yêu cầu mới, khắc phục các vấn đề hoặc phù hợp với một tình huống cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự cải thiện hoặc thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó có nghĩa là điều chỉnh để tính đến một yếu tố cụ thể (ví dụ: adjusted for inflation). Khi đi với 'to', nó có nghĩa là điều chỉnh để phù hợp với một cái gì đó (ví dụ: adjusted to the new environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjusted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.