scalpel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scalpel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dao mổ, dao phẫu thuật (loại nhỏ, sắc bén dùng bởi các bác sĩ phẫu thuật).
Definition (English Meaning)
A small, sharp knife used by surgeons.
Ví dụ Thực tế với 'Scalpel'
-
"The surgeon made a precise incision with the scalpel."
"Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường chính xác bằng dao mổ."
-
"The scalpel must be handled with extreme care."
"Dao mổ phải được xử lý hết sức cẩn thận."
-
"The surgeon selected a fine scalpel for the delicate procedure."
"Bác sĩ phẫu thuật đã chọn một con dao mổ tốt cho quy trình tinh vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scalpel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scalpel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scalpel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scalpel thường được sử dụng trong phẫu thuật và giải phẫu để thực hiện các đường cắt chính xác. Nó khác với các loại dao khác ở độ sắc bén và thiết kế chuyên dụng cho các thủ tục y tế. Các loại dao mổ có thể tái sử dụng có lưỡi có thể thay thế và dao mổ dùng một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'with' được sử dụng với 'scalpel', nó thường chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động. Ví dụ: 'The surgeon made a precise incision with the scalpel.' (Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường chính xác bằng dao mổ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scalpel'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon used a scalpel during the operation yesterday.
|
Hôm qua, bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao mổ trong ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The intern didn't use the scalpel; he preferred sutures.
|
Thực tập sinh không sử dụng dao mổ; anh ấy thích chỉ khâu hơn. |
| Nghi vấn |
Did the nurse sterilize the scalpel before handing it to the doctor?
|
Y tá có khử trùng dao mổ trước khi đưa nó cho bác sĩ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon has used a scalpel for this delicate procedure.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao mổ cho thủ thuật tinh vi này. |
| Phủ định |
The nurse hasn't sterilized the scalpel properly before the operation.
|
Y tá đã không khử trùng dao mổ đúng cách trước ca phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Has the surgical team used a new scalpel for each patient this week?
|
Đội phẫu thuật đã sử dụng dao mổ mới cho mỗi bệnh nhân trong tuần này chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon's scalpel is incredibly sharp.
|
Dao mổ của bác sĩ phẫu thuật cực kỳ sắc bén. |
| Phủ định |
That patient's scalpel doesn't belong here.
|
Dao mổ của bệnh nhân đó không thuộc về chỗ này. |
| Nghi vấn |
Is this Dr. Jones's scalpel?
|
Đây có phải là dao mổ của bác sĩ Jones không? |