lancet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lancet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại dao mổ nhỏ, rộng, có hai lưỡi, thường có đầu nhọn.
Definition (English Meaning)
A small, broad, two-edged surgical blade or knife, usually with a sharp point.
Ví dụ Thực tế với 'Lancet'
-
"The nurse used a lancet to prick the patient's finger for a blood test."
"Y tá đã dùng một cái lancet để chích ngón tay của bệnh nhân để lấy máu xét nghiệm."
-
"The doctor carefully cleaned the lancet before using it."
"Bác sĩ cẩn thận làm sạch lancet trước khi sử dụng."
-
"Modern lancets are often disposable to prevent infection."
"Lancet hiện đại thường dùng một lần để ngăn ngừa nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lancet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lancet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lancet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lancet thường được sử dụng để lấy máu mao mạch, ví dụ như trong các xét nghiệm đường huyết. Nó khác với dao mổ (scalpel) ở kích thước và mục đích sử dụng. Scalpel thường lớn hơn và được sử dụng cho các phẫu thuật phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường chỉ vật liệu hoặc phương pháp thực hiện: 'a lancet with a retractable blade'. Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích sử dụng: 'a lancet for blood sampling'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lancet'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ouch, the lancet pricked my finger.
|
Ôi, cái dao trích máu chích vào ngón tay tôi rồi. |
| Phủ định |
Goodness, the doctor didn't use a lancet for the blood test.
|
Trời ạ, bác sĩ đã không dùng dao trích máu cho xét nghiệm máu. |
| Nghi vấn |
Wow, is that a lancet used for diabetes testing?
|
Ồ, đó có phải là dao trích máu dùng để xét nghiệm tiểu đường không? |