scarcely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như không; hiếm khi; vừa đủ.
Definition (English Meaning)
Almost not; barely; hardly.
Ví dụ Thực tế với 'Scarcely'
-
"We had scarcely begun our walk when it started raining."
"Chúng tôi vừa mới bắt đầu đi dạo thì trời bắt đầu mưa."
-
"I can scarcely believe it."
"Tôi hầu như không thể tin được."
-
"He scarcely spoke during the meeting."
"Anh ấy hầu như không nói gì trong suốt cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: scarcely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scarcely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scarcely thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó gần như không xảy ra hoặc chỉ vừa đủ để xảy ra. Nó thường đi kèm với các từ như 'when', 'before', 'than' để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. So với 'hardly' và 'barely', 'scarcely' mang tính trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he scarcely ate anything surprised everyone.
|
Việc anh ấy hầu như không ăn gì khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's a pity that she scarcely remembers her childhood.
|
Thật đáng tiếc là cô ấy hầu như không nhớ gì về tuổi thơ của mình. |
| Nghi vấn |
Whether he scarcely noticed the change is unclear.
|
Việc anh ấy hầu như không nhận thấy sự thay đổi có còn chưa rõ ràng. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He scarcely touched his food, looking utterly dejected.
|
Anh ấy hầu như không đụng đến thức ăn, trông vô cùng chán nản. |
| Phủ định |
They scarcely believe what had happened last night.
|
Họ hầu như không tin vào những gì đã xảy ra đêm qua. |
| Nghi vấn |
Do you scarcely remember your childhood?
|
Bạn hầu như không nhớ về tuổi thơ của mình sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scarcely had I arrived, when the phone rang.
|
Tôi vừa mới đến thì điện thoại đã reo. |
| Phủ định |
He had, scarcely, enough money to buy a loaf of bread.
|
Anh ta hầu như không có đủ tiền để mua một ổ bánh mì. |
| Nghi vấn |
Scarcely, would you believe, did she manage to finish the race?
|
Bạn có tin được không, cô ấy hầu như đã hoàn thành cuộc đua? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He scarcely had enough money to buy food, but he managed somehow.
|
Anh ấy hầu như không có đủ tiền mua thức ăn, nhưng bằng cách nào đó anh ấy đã xoay sở được. |
| Phủ định |
Scarcely had I closed the door than the phone rang.
|
Tôi vừa mới đóng cửa thì điện thoại reo. |
| Nghi vấn |
Did he scarcely have time to finish the project?
|
Anh ấy hầu như không có thời gian để hoàn thành dự án sao? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had scarcely finished her presentation when the projector broke down.
|
Cô ấy vừa mới hoàn thành bài thuyết trình thì máy chiếu bị hỏng. |
| Phủ định |
They had scarcely not arrived at the station when the train departed (uncommon but grammatically correct).
|
Họ hầu như chưa đến ga thì tàu đã khởi hành (ít phổ biến nhưng đúng ngữ pháp). |
| Nghi vấn |
Had he scarcely begun to unpack when the phone rang?
|
Anh ấy vừa mới bắt đầu dỡ đồ thì điện thoại đã reo sao? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has scarcely been sleeping this week, worrying about the exam.
|
Cô ấy hầu như không ngủ chút nào tuần này, vì lo lắng về kỳ thi. |
| Phủ định |
They haven't scarcely been practicing the piano lately, which is why they aren't improving.
|
Dạo gần đây họ hầu như không luyện tập piano, đó là lý do tại sao họ không tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Has he scarcely been eating anything all day? He looks very pale.
|
Có phải cả ngày anh ấy hầu như không ăn gì không? Anh ấy trông rất xanh xao. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had scarcely noticed the error before submitting the report.
|
Tôi ước tôi đã hầu như không nhận thấy lỗi trước khi nộp báo cáo. |
| Phủ định |
If only he hadn't scarcely prepared for the presentation; he would have felt more confident.
|
Giá mà anh ấy hầu như không chuẩn bị cho buổi thuyết trình; anh ấy đã cảm thấy tự tin hơn. |
| Nghi vấn |
If only I could scarcely remember what I did last night?
|
Giá mà tôi có thể hầu như không nhớ những gì tôi đã làm tối qua? |