(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarcely
C1

scarcely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hầu như không hiếm khi vừa vặn chỉ vừa đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hầu như không; hiếm khi; vừa đủ.

Definition (English Meaning)

Almost not; barely; hardly.

Ví dụ Thực tế với 'Scarcely'

  • "We had scarcely begun our walk when it started raining."

    "Chúng tôi vừa mới bắt đầu đi dạo thì trời bắt đầu mưa."

  • "I can scarcely believe it."

    "Tôi hầu như không thể tin được."

  • "He scarcely spoke during the meeting."

    "Anh ấy hầu như không nói gì trong suốt cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: scarcely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hardly(hầu như không)
barely(vừa đủ)
just(chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

easily(dễ dàng)
abundantly(dồi dào)
plentifully(nhiều)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Scarcely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scarcely thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó gần như không xảy ra hoặc chỉ vừa đủ để xảy ra. Nó thường đi kèm với các từ như 'when', 'before', 'than' để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. So với 'hardly' và 'barely', 'scarcely' mang tính trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcely'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he scarcely ate anything surprised everyone.
Việc anh ấy hầu như không ăn gì khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's a pity that she scarcely remembers her childhood.
Thật đáng tiếc là cô ấy hầu như không nhớ gì về tuổi thơ của mình.
Nghi vấn
Whether he scarcely noticed the change is unclear.
Việc anh ấy hầu như không nhận thấy sự thay đổi có còn chưa rõ ràng.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He scarcely touched his food, looking utterly dejected.
Anh ấy hầu như không đụng đến thức ăn, trông vô cùng chán nản.
Phủ định
They scarcely believe what had happened last night.
Họ hầu như không tin vào những gì đã xảy ra đêm qua.
Nghi vấn
Do you scarcely remember your childhood?
Bạn hầu như không nhớ về tuổi thơ của mình sao?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scarcely had I arrived, when the phone rang.
Tôi vừa mới đến thì điện thoại đã reo.
Phủ định
He had, scarcely, enough money to buy a loaf of bread.
Anh ta hầu như không có đủ tiền để mua một ổ bánh mì.
Nghi vấn
Scarcely, would you believe, did she manage to finish the race?
Bạn có tin được không, cô ấy hầu như đã hoàn thành cuộc đua?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He scarcely had enough money to buy food, but he managed somehow.
Anh ấy hầu như không có đủ tiền mua thức ăn, nhưng bằng cách nào đó anh ấy đã xoay sở được.
Phủ định
Scarcely had I closed the door than the phone rang.
Tôi vừa mới đóng cửa thì điện thoại reo.
Nghi vấn
Did he scarcely have time to finish the project?
Anh ấy hầu như không có thời gian để hoàn thành dự án sao?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had scarcely finished her presentation when the projector broke down.
Cô ấy vừa mới hoàn thành bài thuyết trình thì máy chiếu bị hỏng.
Phủ định
They had scarcely not arrived at the station when the train departed (uncommon but grammatically correct).
Họ hầu như chưa đến ga thì tàu đã khởi hành (ít phổ biến nhưng đúng ngữ pháp).
Nghi vấn
Had he scarcely begun to unpack when the phone rang?
Anh ấy vừa mới bắt đầu dỡ đồ thì điện thoại đã reo sao?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has scarcely been sleeping this week, worrying about the exam.
Cô ấy hầu như không ngủ chút nào tuần này, vì lo lắng về kỳ thi.
Phủ định
They haven't scarcely been practicing the piano lately, which is why they aren't improving.
Dạo gần đây họ hầu như không luyện tập piano, đó là lý do tại sao họ không tiến bộ.
Nghi vấn
Has he scarcely been eating anything all day? He looks very pale.
Có phải cả ngày anh ấy hầu như không ăn gì không? Anh ấy trông rất xanh xao.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had scarcely noticed the error before submitting the report.
Tôi ước tôi đã hầu như không nhận thấy lỗi trước khi nộp báo cáo.
Phủ định
If only he hadn't scarcely prepared for the presentation; he would have felt more confident.
Giá mà anh ấy hầu như không chuẩn bị cho buổi thuyết trình; anh ấy đã cảm thấy tự tin hơn.
Nghi vấn
If only I could scarcely remember what I did last night?
Giá mà tôi có thể hầu như không nhớ những gì tôi đã làm tối qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)