(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundantly
C1

abundantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dồi dào rất nhiều thừa thãi phong phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dồi dào, phong phú; thừa thãi.

Definition (English Meaning)

In large quantities; plentifully.

Ví dụ Thực tế với 'Abundantly'

  • "Evidence shows abundantly that exercise is good for you."

    "Bằng chứng cho thấy rõ ràng rằng tập thể dục rất tốt cho bạn."

  • "The garden was abundantly filled with flowers."

    "Khu vườn tràn ngập hoa."

  • "The food was abundantly supplied."

    "Thức ăn được cung cấp dồi dào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: abundantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abundantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abundantly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phong phú, dư dả hoặc quá mức của một cái gì đó. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sung túc, giàu có hoặc sự hiện diện mạnh mẽ. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'plentifully' hoặc 'copiously' ở chỗ nó có thể ngụ ý một mức độ lớn hơn hoặc tác động mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundantly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden grew abundantly this year.
Khu vườn phát triển rất tươi tốt trong năm nay.
Phủ định
Resources were not used abundantly, leading to waste.
Nguồn lực không được sử dụng một cách dồi dào, dẫn đến lãng phí.
Nghi vấn
Did the project benefit abundantly from the new investment?
Dự án có được hưởng lợi nhiều từ khoản đầu tư mới không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river flowed abundantly after the heavy rain.
Dòng sông chảy tràn trề sau trận mưa lớn.
Phủ định
She didn't express her gratitude abundantly, but she was still thankful.
Cô ấy không bày tỏ lòng biết ơn một cách dồi dào, nhưng cô ấy vẫn biết ơn.
Nghi vấn
Did the company invest abundantly in research and development?
Công ty có đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fortunately, and abundantly, the garden yielded a rich harvest this year.
May mắn thay, và một cách dồi dào, khu vườn đã mang lại một vụ mùa bội thu năm nay.
Phủ định
Sadly, and not abundantly, the donations did not meet the needs of the disaster victims.
Đáng buồn thay, và không dồi dào, các khoản quyên góp đã không đáp ứng được nhu cầu của các nạn nhân thiên tai.
Nghi vấn
Therefore, and abundantly, has the company profited from this new venture?
Vậy thì, và một cách dồi dào, công ty đã thu được lợi nhuận từ dự án mới này chưa?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She gave abundantly to charity, showcasing her compassion.
Cô ấy quyên góp rất nhiều cho tổ chức từ thiện, thể hiện lòng trắc ẩn của mình.
Phủ định
Only in retrospect did I realize how abundantly she had been blessed.
Chỉ khi nhìn lại, tôi mới nhận ra cô ấy đã được ban phước dồi dào như thế nào.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flowers bloomed abundantly in the spring.
Hoa nở rộ vào mùa xuân.
Phủ định
The garden did not bloom abundantly this year due to the drought.
Khu vườn không nở rộ trong năm nay do hạn hán.
Nghi vấn
Did the rain fall abundantly last night?
Có phải mưa đã rơi nhiều vào tối qua không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rain stopped, the garden had been abundantly watered.
Khi cơn mưa tạnh, khu vườn đã được tưới đẫm nước.
Phủ định
They had not abundantly prepared for the exam, so they were worried.
Họ đã không chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi, vì vậy họ đã lo lắng.
Nghi vấn
Had she been abundantly rewarded for her efforts before she decided to retire?
Cô ấy đã được thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của mình trước khi quyết định nghỉ hưu chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have contributed abundantly to the charity fund.
Họ đã đóng góp rất nhiều cho quỹ từ thiện.
Phủ định
We haven't been blessed abundantly with good weather this year.
Chúng ta đã không được ban phước dồi dào với thời tiết tốt trong năm nay.
Nghi vấn
Has the garden grown abundantly since you planted the seeds?
Khu vườn đã phát triển rất nhiều kể từ khi bạn gieo hạt phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden used to grow abundantly here before the drought.
Khu vườn từng phát triển rất tươi tốt ở đây trước khi có hạn hán.
Phủ định
She didn't use to give away her old clothes abundantly; she kept most of them.
Cô ấy đã không từng cho đi quần áo cũ của mình một cách hào phóng; cô ấy giữ lại hầu hết chúng.
Nghi vấn
Did they use to spend money abundantly when they were younger?
Họ có từng tiêu tiền một cách hoang phí khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)