scenography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scenography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật tạo ra và sắp xếp cảnh trí sân khấu, trang phục và ánh sáng để tạo ra một môi trường trực quan cho một buổi biểu diễn sân khấu hoặc biểu diễn khác.
Definition (English Meaning)
The art of creating and arranging stage scenery, costumes, and lighting to create a visual environment for a theatrical production or other performance.
Ví dụ Thực tế với 'Scenography'
-
"The scenography of the play was stunning, perfectly capturing the mood of the story."
"Thiết kế mỹ thuật của vở kịch thật tuyệt vời, nắm bắt hoàn hảo tâm trạng của câu chuyện."
-
"Her innovative scenography transformed the small theatre into a magical forest."
"Thiết kế mỹ thuật sáng tạo của cô đã biến nhà hát nhỏ thành một khu rừng kỳ diệu."
-
"The director worked closely with the scenographer to ensure the visual aspects of the production aligned with his vision."
"Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà thiết kế mỹ thuật để đảm bảo các khía cạnh thị giác của sản phẩm phù hợp với tầm nhìn của anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scenography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scenography
- Adjective: scenographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scenography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scenography không chỉ đơn thuần là thiết kế bối cảnh; nó bao gồm toàn bộ khía cạnh thị giác của buổi biểu diễn, từ bố cục sân khấu đến trang phục và ánh sáng. Nó tạo ra một thế giới trực quan hỗ trợ câu chuyện và tăng cường trải nghiệm của khán giả. So với 'stage design', 'scenography' bao hàm ý nghĩa rộng lớn và nghệ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Scenography of' thường đề cập đến phong cách hoặc đặc điểm của thiết kế. 'Scenography in' thường đề cập đến việc sử dụng scenography trong một bối cảnh cụ thể. 'Scenography for' thường được sử dụng để chỉ việc thiết kế scenography cho một tác phẩm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scenography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.