(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mise-en-scène
C1

mise-en-scène

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bố cục hình ảnh dàn dựng cảnh thiết kế mỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mise-en-scène'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sắp xếp bối cảnh và đạo cụ sân khấu trong một vở kịch hoặc bộ phim.

Definition (English Meaning)

The arrangement of scenery and stage properties in a play or film.

Ví dụ Thực tế với 'Mise-en-scène'

  • "The film's impressive mise-en-scène effectively conveyed the oppressive atmosphere of the city."

    "Bố cục mise-en-scène ấn tượng của bộ phim đã truyền tải hiệu quả bầu không khí áp bức của thành phố."

  • "The director used mise-en-scène to create a sense of claustrophobia in the protagonist's apartment."

    "Đạo diễn đã sử dụng mise-en-scène để tạo cảm giác ngột ngạt trong căn hộ của nhân vật chính."

  • "Analyzing the mise-en-scène can reveal important themes and motifs in the film."

    "Phân tích mise-en-scène có thể tiết lộ các chủ đề và mô típ quan trọng trong phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mise-en-scène'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mise-en-scène
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

staging(sự dàn dựng)
setting(bối cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cinematography(quay phim)
set design(thiết kế bối cảnh)
costume design(thiết kế trang phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Sân khấu

Ghi chú Cách dùng 'Mise-en-scène'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'mise-en-scène' bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa đen là 'đặt vào cảnh'. Nó bao gồm tất cả các yếu tố thị giác xuất hiện trong khung hình và cách chúng được sắp xếp để tạo ra một hiệu ứng cụ thể. Các yếu tố này bao gồm bối cảnh, đạo cụ, ánh sáng, trang phục, trang điểm và diễn xuất của diễn viên. 'Mise-en-scène' không chỉ đơn thuần là bối cảnh, mà là cách tất cả các yếu tố thị giác kết hợp với nhau để kể chuyện và tạo ra bầu không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mise-en-scène'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)