science communication
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Science communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thông báo, giáo dục, nâng cao nhận thức về các chủ đề liên quan đến khoa học và tăng cường cảm giác hứng thú hoặc kinh ngạc về những khám phá khoa học.
Definition (English Meaning)
The practice of informing, educating, raising awareness of science-related topics, and increasing the sense of excitement or wonder about scientific discoveries.
Ví dụ Thực tế với 'Science communication'
-
"Effective science communication is crucial for public understanding of important issues like climate change."
"Truyền thông khoa học hiệu quả là rất quan trọng để công chúng hiểu được các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu."
-
"The university offers a master's program in science communication."
"Trường đại học cung cấp một chương trình thạc sĩ về truyền thông khoa học."
-
"Good science communication can bridge the gap between scientists and the public."
"Truyền thông khoa học tốt có thể thu hẹp khoảng cách giữa các nhà khoa học và công chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Science communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: science communication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Science communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm nhiều hình thức giao tiếp, từ báo chí khoa học, các chương trình khoa học trên truyền hình, các bài thuyết trình và hội thảo, cho đến các hoạt động tiếp cận cộng đồng do các nhà khoa học thực hiện. Nó tập trung vào việc làm cho khoa học trở nên dễ tiếp cận và dễ hiểu hơn cho công chúng, cũng như thúc đẩy đối thoại giữa các nhà khoa học và công chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phương tiện giao tiếp (e.g., 'excellence in science communication'). 'About' dùng để chỉ chủ đề được giao tiếp (e.g., 'a book about science communication').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Science communication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.