scientific communication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific communication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền đạt thông tin khoa học, ý tưởng và kết quả nghiên cứu đến nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm các nhà khoa học khác, các nhà hoạch định chính sách và công chúng.
Definition (English Meaning)
The process of conveying scientific information, ideas, and research findings to various audiences, including other scientists, policymakers, and the general public.
Ví dụ Thực tế với 'Scientific communication'
-
"Effective scientific communication is crucial for translating research findings into practical applications."
"Truyền đạt khoa học hiệu quả là rất quan trọng để chuyển đổi các kết quả nghiên cứu thành các ứng dụng thực tế."
-
"The university offers a course on scientific communication to help students present their research effectively."
"Trường đại học cung cấp một khóa học về truyền đạt khoa học để giúp sinh viên trình bày nghiên cứu của họ một cách hiệu quả."
-
"Poor scientific communication can lead to public misunderstanding of important scientific issues."
"Truyền đạt khoa học kém có thể dẫn đến sự hiểu lầm của công chúng về các vấn đề khoa học quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific communication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scientific communication
- Adjective: scientific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientific communication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền tải thông tin khoa học một cách chính xác, rõ ràng và dễ hiểu. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau như bài báo khoa học, thuyết trình hội nghị, báo cáo, bài đăng trên blog và nội dung truyền thông xã hội. Khác với 'communication' đơn thuần, 'scientific communication' đòi hỏi tính chính xác và dựa trên bằng chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'about' được sử dụng khi nói về chủ đề của giao tiếp khoa học (ví dụ: scientific communication about climate change). 'of' được sử dụng để chỉ bản chất của giao tiếp (ví dụ: methods of scientific communication). 'on' được sử dụng khi nhấn mạnh vào khía cạnh, nội dung của vấn đề (ví dụ: a paper on scientific communication practices).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific communication'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists' communication skills are crucial for disseminating research findings effectively.
|
Kỹ năng giao tiếp của các nhà khoa học rất quan trọng để phổ biến các kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
The journal editors' communication regarding revisions wasn't clear.
|
Sự trao đổi thông tin của các biên tập viên tạp chí về các sửa đổi không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the science community's communication strategy reaching the intended audience?
|
Liệu chiến lược truyền thông của cộng đồng khoa học có tiếp cận được đối tượng mục tiêu không? |