scorched-earth policy
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scorched-earth policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược quân sự mà trong đó bất kỳ tài sản nào có thể hữu dụng cho kẻ thù (ví dụ: thực phẩm, nguồn nước, phương tiện giao thông, các căn cứ liên lạc) sẽ bị phá hủy khi rút lui khỏi một khu vực.
Definition (English Meaning)
A military strategy of destroying buildings, crops, or other resources that might be of use to an invading enemy force.
Ví dụ Thực tế với 'Scorched-earth policy'
-
"The retreating army adopted a scorched-earth policy, burning all the crops and destroying the bridges."
"Quân đội rút lui đã áp dụng chính sách tiêu thổ, đốt tất cả các vụ mùa và phá hủy các cây cầu."
-
"The CEO implemented a scorched-earth policy to prevent the takeover."
"CEO đã thực hiện chính sách tiêu thổ để ngăn chặn việc tiếp quản."
-
"The environmental impact of the scorched-earth policy was devastating."
"Tác động môi trường của chính sách tiêu thổ là rất tàn khốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scorched-earth policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scorched-earth policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scorched-earth policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách tiêu thổ không chỉ giới hạn trong chiến tranh. Nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chẳng hạn như khi một công ty đang cố gắng ngăn chặn một đối thủ cạnh tranh tiếp quản. Thuật ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường chỉ sự tàn phá và thiệt hại lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The policy *in* the region was a scorched-earth policy.' 'Seen *as* a scorched-earth policy, the company's actions were heavily criticised'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scorched-earth policy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.