military strategy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military strategy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch toàn diện cho việc sử dụng lực lượng quân sự để đạt được các mục tiêu quốc gia.
Definition (English Meaning)
A comprehensive plan for the use of military forces in achieving national objectives.
Ví dụ Thực tế với 'Military strategy'
-
"The general outlined the military strategy for the upcoming campaign."
"Vị tướng đã vạch ra chiến lược quân sự cho chiến dịch sắp tới."
-
"A successful military strategy requires careful planning and execution."
"Một chiến lược quân sự thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."
-
"The country's military strategy focuses on defense rather than offense."
"Chiến lược quân sự của quốc gia tập trung vào phòng thủ hơn là tấn công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military strategy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military strategy
- Adjective: military, strategic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military strategy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Military strategy" tập trung vào việc lập kế hoạch và điều phối các hoạt động quân sự để đạt được các mục tiêu chính trị hoặc quân sự. Nó khác với "military tactics", vốn tập trung vào các hành động cụ thể trên chiến trường. "Military strategy" cũng liên quan đến "grand strategy" (chiến lược tổng thể), vốn bao gồm cả các yếu tố kinh tế, ngoại giao và thông tin bên cạnh yếu tố quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà chiến lược quân sự được áp dụng (ví dụ: 'military strategy in the Pacific'). "For" được sử dụng để chỉ mục đích của chiến lược quân sự (ví dụ: 'military strategy for containing enemy aggression'). "Of" thường dùng để chỉ tính chất thuộc về (ví dụ: 'elements of military strategy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military strategy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.