scow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuyền đáy bằng, hai đầu vuông vức, dùng để chở vật liệu rời.
Definition (English Meaning)
A flat-bottomed boat with broad square ends, used for carrying bulk materials.
Ví dụ Thực tế với 'Scow'
-
"The scow was loaded with gravel for the construction site."
"Chiếc thuyền đáy bằng chở đầy sỏi cho công trường xây dựng."
-
"The scow delivered the coal to the power plant."
"Chiếc thuyền đáy bằng đã giao than cho nhà máy điện."
-
"We watched the scow slowly moving down the river."
"Chúng tôi nhìn chiếc thuyền đáy bằng chậm rãi di chuyển xuống sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scow thường được sử dụng ở các vùng nước nông hoặc để vận chuyển hàng hóa giữa tàu lớn và bờ. Điểm khác biệt chính của scow so với các loại thuyền khác là thiết kế đáy bằng, giúp nó ổn định hơn khi chở hàng nặng và có thể hoạt động ở vùng nước nông. Scow thường không được thiết kế để đi biển khơi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về hàng hóa được chở trên scow, ta dùng 'on' (e.g., 'The cargo is on the scow.'). Khi nói về vị trí của scow, ta dùng 'in' (e.g., 'The scow is in the harbor.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scow'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scow, which was filled with coal, slowly made its way up the river.
|
Chiếc thuyền đáy bằng, cái mà chứa đầy than đá, từ từ di chuyển lên thượng nguồn. |
| Phủ định |
The scow, which wasn't properly maintained, began to leak.
|
Chiếc thuyền đáy bằng, cái mà không được bảo trì đúng cách, bắt đầu bị rò rỉ. |
| Nghi vấn |
Is that the scow, which they used to transport goods across the bay?
|
Đó có phải là chiếc thuyền đáy bằng, cái mà họ đã từng dùng để vận chuyển hàng hóa qua vịnh không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers were scowing sand across the river yesterday.
|
Hôm qua, những người công nhân đang dùng thuyền đáy bằng chở cát qua sông. |
| Phủ định |
The captain was not scowing the barge into the harbor due to the storm.
|
Thuyền trưởng đã không kéo sà lan vào bến cảng vì bão. |
| Nghi vấn |
Were they scowing the damaged goods away from the pier?
|
Có phải họ đang dùng thuyền đáy bằng chở hàng hóa bị hư hỏng ra khỏi cầu tàu không? |