(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bulk
B2

bulk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số lượng lớn khối lượng lớn phần lớn hàng rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khối lượng hoặc kích thước lớn của một cái gì đó; phần lớn.

Definition (English Meaning)

The mass or size of something large; the majority.

Ví dụ Thực tế với 'Bulk'

  • "We buy sugar in bulk to save money."

    "Chúng tôi mua đường số lượng lớn để tiết kiệm tiền."

  • "The bulk of the work has already been done."

    "Phần lớn công việc đã được hoàn thành."

  • "They sell rice in bulk."

    "Họ bán gạo số lượng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bulk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mass(khối lượng)
volume(thể tích)
quantity(số lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

small amount(số lượng nhỏ)
individual item(món hàng riêng lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

wholesale(bán buôn)
cargo(hàng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bulk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'bulk' thường ám chỉ một lượng lớn về kích thước hoặc số lượng. Nó có thể đề cập đến hàng hóa không đóng gói hoặc phần lớn của một nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in bulk' có nghĩa là mua hoặc bán một số lượng lớn. 'of bulk' thường dùng để mô tả kích thước hoặc khối lượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulk'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)