(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screenwriting
C1

screenwriting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghề viết kịch bản công việc viết kịch bản việc viết kịch bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screenwriting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc kỹ năng viết kịch bản cho phim điện ảnh hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

The art or craft of writing screenplays for films or television.

Ví dụ Thực tế với 'Screenwriting'

  • "He is taking a course in screenwriting at the local community college."

    "Anh ấy đang tham gia một khóa học viết kịch bản tại trường cao đẳng cộng đồng địa phương."

  • "Good screenwriting requires a strong understanding of character development and pacing."

    "Viết kịch bản giỏi đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về phát triển nhân vật và nhịp độ."

  • "Her screenwriting has been nominated for several awards."

    "Kịch bản của cô ấy đã được đề cử cho một số giải thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screenwriting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screenwriting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

screenplay(Kịch bản)
script(Kịch bản)
dialogue(Lời thoại)
plot(Cốt truyện)
scene(Cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Screenwriting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screenwriting nhấn mạnh vào quá trình sáng tạo và viết kịch bản, bao gồm phát triển ý tưởng, xây dựng cốt truyện, tạo dựng nhân vật và viết đối thoại. Nó khác với các hình thức viết khác do những yêu cầu đặc thù của việc viết cho màn ảnh, như sự chú trọng vào hành động, hình ảnh trực quan và giới hạn về thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screenwriting'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he dedicated himself to screenwriting, his films became critically acclaimed.
Bởi vì anh ấy đã cống hiến hết mình cho việc viết kịch bản, các bộ phim của anh ấy đã được giới phê bình đánh giá cao.
Phủ định
Although screenwriting can be challenging, she never gave up on her dream of becoming a screenwriter.
Mặc dù viết kịch bản có thể khó khăn, nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành một nhà biên kịch.
Nghi vấn
If you are interested in screenwriting, what kind of stories do you want to tell?
Nếu bạn quan tâm đến việc viết kịch bản, bạn muốn kể loại câu chuyện nào?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was studying screenwriting at UCLA last year.
Cô ấy đã học biên kịch tại UCLA năm ngoái.
Phủ định
They were not focusing on screenwriting when the deadline was approaching.
Họ đã không tập trung vào việc viết kịch bản khi thời hạn đang đến gần.
Nghi vấn
Were you doing screenwriting as a full-time job back then?
Có phải bạn đã làm công việc viết kịch bản toàn thời gian vào thời điểm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)