scripted speech
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scripted speech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bài phát biểu được viết ra trước và đọc to, thay vì nói một cách tự phát.
Definition (English Meaning)
Speech that is written out in advance and read aloud, rather than spoken spontaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Scripted speech'
-
"The politician's speech was clearly scripted, lacking any genuine emotion."
"Bài phát biểu của chính trị gia rõ ràng là đã được viết sẵn, thiếu bất kỳ cảm xúc chân thật nào."
-
"Many political speeches are scripted to avoid misinterpretations."
"Nhiều bài phát biểu chính trị được viết sẵn để tránh những hiểu lầm."
-
"The actor delivered his lines with such emotion that it didn't feel like scripted speech."
"Diễn viên đã diễn đạt lời thoại của mình với nhiều cảm xúc đến nỗi nó không giống như một bài phát biểu được viết sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scripted speech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scripted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scripted speech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'scripted speech' thường mang ý nghĩa rằng bài phát biểu thiếu tính chân thật, tự nhiên và có thể được chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được một mục đích cụ thể nào đó, ví dụ như tránh gây tranh cãi hoặc truyền tải một thông điệp đã được kiểm duyệt. Nó trái ngược với 'impromptu speech' (bài phát biểu ứng khẩu) hoặc 'extemporaneous speech' (bài phát biểu có chuẩn bị nhưng không đọc nguyên văn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Scripted speech in’: đề cập đến việc bài phát biểu đã được viết sẵn trong một tài liệu cụ thể. ‘Scripted speech from’: đề cập đến nguồn gốc của bài phát biểu, tức là nó đến từ một kịch bản đã được chuẩn bị trước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scripted speech'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been practicing his scripted speech for hours before the debate.
|
Chính trị gia đã luyện tập bài phát biểu theo kịch bản của mình hàng giờ trước cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
She hadn't been delivering scripted speeches; she preferred speaking from the heart.
|
Cô ấy đã không trình bày những bài phát biểu theo kịch bản; cô ấy thích nói từ trái tim hơn. |
| Nghi vấn |
Had the actor been relying on scripted dialogue, or was he improvising?
|
Liệu diễn viên có đang dựa vào lời thoại theo kịch bản, hay anh ấy đang ứng biến? |