spontaneously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tự phát, do một thôi thúc bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước.
Definition (English Meaning)
As a result of a sudden impulse and without premeditation.
Ví dụ Thực tế với 'Spontaneously'
-
"The crowd spontaneously erupted in applause."
"Đám đông đã tự phát vỗ tay vang dội."
-
"They spontaneously decided to go to the beach."
"Họ đã tự phát quyết định đi biển."
-
"Her eyes spontaneously filled with tears."
"Mắt cô ấy tự nhiên ngấn lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: spontaneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spontaneously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spontaneously' nhấn mạnh tính chất tức thời, không hề có kế hoạch hoặc suy nghĩ trước. Nó thường được dùng để miêu tả hành động, lời nói hoặc cảm xúc nảy sinh một cách tự nhiên. So với 'automatically' (một cách tự động), 'spontaneously' mang tính chủ động và cảm xúc hơn, trong khi 'automatically' thường chỉ một hành động máy móc, không cần suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneously'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She decided to sing spontaneously: she hadn't planned to, but the joy of the moment overtook her.
|
Cô ấy quyết định hát một cách tự nhiên: cô ấy không có kế hoạch trước, nhưng niềm vui của khoảnh khắc đã lấn át cô ấy. |
| Phủ định |
He didn't react spontaneously: he always considered his actions carefully before responding.
|
Anh ấy đã không phản ứng một cách tự nhiên: anh ấy luôn cân nhắc kỹ lưỡng hành động của mình trước khi phản hồi. |
| Nghi vấn |
Did they decide spontaneously to travel: or was it something they had discussed?
|
Họ có quyết định đi du lịch một cách tự nhiên không: hay đó là điều họ đã thảo luận? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced the piano more diligently, I would be able to play this piece spontaneously now.
|
Nếu tôi đã luyện tập piano chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có thể chơi bản nhạc này một cách ngẫu hứng. |
| Phủ định |
If she hadn't been so shy, she wouldn't spontaneously have declined the invitation last night.
|
Nếu cô ấy không quá ngại ngùng, cô ấy đã không từ chối lời mời một cách tự nhiên vào tối qua. |
| Nghi vấn |
If he weren't so disciplined, would he have spontaneously decided to quit his job last week?
|
Nếu anh ấy không quá kỷ luật, liệu anh ấy có tự nhiên quyết định bỏ việc vào tuần trước không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision was made spontaneously and therefore, was not carefully considered.
|
Quyết định được đưa ra một cách tự phát và do đó, không được xem xét cẩn thận. |
| Phủ định |
The concert tickets were not spontaneously bought; they had been reserved weeks in advance.
|
Vé buổi hòa nhạc không được mua một cách tự phát; chúng đã được đặt trước hàng tuần. |
| Nghi vấn |
Was the project spontaneously approved, or did it require multiple levels of review?
|
Dự án có được phê duyệt một cách tự phát hay nó đòi hỏi nhiều cấp xét duyệt? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been laughing spontaneously before the movie started, but then she became quiet.
|
Cô ấy đã cười một cách tự nhiên trước khi bộ phim bắt đầu, nhưng sau đó cô ấy trở nên im lặng. |
| Phủ định |
They hadn't been acting spontaneously during the rehearsal; everything was carefully planned.
|
Họ đã không hành động một cách tự nhiên trong buổi diễn tập; mọi thứ đã được lên kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Had he been speaking spontaneously, or was he reading from a prepared statement?
|
Anh ấy đã nói một cách tự nhiên, hay anh ấy đang đọc từ một bản tuyên bố đã chuẩn bị trước? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is spontaneously singing a song.
|
Cô ấy đang hát một bài hát một cách ngẫu hứng. |
| Phủ định |
They are not spontaneously deciding where to go.
|
Họ không tự ý quyết định đi đâu. |
| Nghi vấn |
Is he spontaneously offering help?
|
Anh ấy có đang tự nguyện giúp đỡ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spontaneously laughs at his jokes.
|
Cô ấy bật cười một cách tự nhiên trước những câu đùa của anh ấy. |
| Phủ định |
He doesn't spontaneously offer help.
|
Anh ấy không tự nguyện đề nghị giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Do they spontaneously decide to travel?
|
Họ có tự phát quyết định đi du lịch không? |