(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spontaneously
C1

spontaneously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tự phát một cách bột phát tự nhiên không cần suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tự phát, do một thôi thúc bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước.

Definition (English Meaning)

As a result of a sudden impulse and without premeditation.

Ví dụ Thực tế với 'Spontaneously'

  • "The crowd spontaneously erupted in applause."

    "Đám đông đã tự phát vỗ tay vang dội."

  • "They spontaneously decided to go to the beach."

    "Họ đã tự phát quyết định đi biển."

  • "Her eyes spontaneously filled with tears."

    "Mắt cô ấy tự nhiên ngấn lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: spontaneously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

naturally(một cách tự nhiên)
impulsively(một cách bốc đồng)
unplanned(không có kế hoạch trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Spontaneously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spontaneously' nhấn mạnh tính chất tức thời, không hề có kế hoạch hoặc suy nghĩ trước. Nó thường được dùng để miêu tả hành động, lời nói hoặc cảm xúc nảy sinh một cách tự nhiên. So với 'automatically' (một cách tự động), 'spontaneously' mang tính chủ động và cảm xúc hơn, trong khi 'automatically' thường chỉ một hành động máy móc, không cần suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneously'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She decided to sing spontaneously: she hadn't planned to, but the joy of the moment overtook her.
Cô ấy quyết định hát một cách tự nhiên: cô ấy không có kế hoạch trước, nhưng niềm vui của khoảnh khắc đã lấn át cô ấy.
Phủ định
He didn't react spontaneously: he always considered his actions carefully before responding.
Anh ấy đã không phản ứng một cách tự nhiên: anh ấy luôn cân nhắc kỹ lưỡng hành động của mình trước khi phản hồi.
Nghi vấn
Did they decide spontaneously to travel: or was it something they had discussed?
Họ có quyết định đi du lịch một cách tự nhiên không: hay đó là điều họ đã thảo luận?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had practiced the piano more diligently, I would be able to play this piece spontaneously now.
Nếu tôi đã luyện tập piano chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có thể chơi bản nhạc này một cách ngẫu hứng.
Phủ định
If she hadn't been so shy, she wouldn't spontaneously have declined the invitation last night.
Nếu cô ấy không quá ngại ngùng, cô ấy đã không từ chối lời mời một cách tự nhiên vào tối qua.
Nghi vấn
If he weren't so disciplined, would he have spontaneously decided to quit his job last week?
Nếu anh ấy không quá kỷ luật, liệu anh ấy có tự nhiên quyết định bỏ việc vào tuần trước không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision was made spontaneously and therefore, was not carefully considered.
Quyết định được đưa ra một cách tự phát và do đó, không được xem xét cẩn thận.
Phủ định
The concert tickets were not spontaneously bought; they had been reserved weeks in advance.
Vé buổi hòa nhạc không được mua một cách tự phát; chúng đã được đặt trước hàng tuần.
Nghi vấn
Was the project spontaneously approved, or did it require multiple levels of review?
Dự án có được phê duyệt một cách tự phát hay nó đòi hỏi nhiều cấp xét duyệt?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been laughing spontaneously before the movie started, but then she became quiet.
Cô ấy đã cười một cách tự nhiên trước khi bộ phim bắt đầu, nhưng sau đó cô ấy trở nên im lặng.
Phủ định
They hadn't been acting spontaneously during the rehearsal; everything was carefully planned.
Họ đã không hành động một cách tự nhiên trong buổi diễn tập; mọi thứ đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Had he been speaking spontaneously, or was he reading from a prepared statement?
Anh ấy đã nói một cách tự nhiên, hay anh ấy đang đọc từ một bản tuyên bố đã chuẩn bị trước?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is spontaneously singing a song.
Cô ấy đang hát một bài hát một cách ngẫu hứng.
Phủ định
They are not spontaneously deciding where to go.
Họ không tự ý quyết định đi đâu.
Nghi vấn
Is he spontaneously offering help?
Anh ấy có đang tự nguyện giúp đỡ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spontaneously laughs at his jokes.
Cô ấy bật cười một cách tự nhiên trước những câu đùa của anh ấy.
Phủ định
He doesn't spontaneously offer help.
Anh ấy không tự nguyện đề nghị giúp đỡ.
Nghi vấn
Do they spontaneously decide to travel?
Họ có tự phát quyết định đi du lịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)