critically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự chỉ trích hoặc không tán thành.
Definition (English Meaning)
In a way that expresses criticism or disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Critically'
-
"The government was critically reviewed by the media."
"Chính phủ đã bị giới truyền thông chỉ trích gay gắt."
-
"The play was critically acclaimed."
"Vở kịch đã được giới phê bình đánh giá cao."
-
"The patient is critically ill."
"Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: critical
- Adverb: critically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của lời chỉ trích hoặc đánh giá. So với 'carefully', 'critically' mang sắc thái đánh giá, phân tích kỹ lưỡng hơn là chỉ đơn thuần cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon, who assessed the patient critically, decided immediate surgery was necessary.
|
Vị bác sĩ phẫu thuật, người đã đánh giá bệnh nhân một cách nghiêm trọng, quyết định cần phải phẫu thuật ngay lập tức. |
| Phủ định |
The report, which wasn't critically reviewed by experts, contained several inaccuracies.
|
Báo cáo, cái mà không được các chuyên gia xem xét kỹ lưỡng, chứa nhiều điểm không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is this the article where the author critically examines the government's policy?
|
Đây có phải là bài báo mà tác giả xem xét một cách nghiêm túc chính sách của chính phủ không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient was critically injured in the accident.
|
Bệnh nhân bị thương nặng trong vụ tai nạn. |
| Phủ định |
She didn't critically analyze the data before drawing conclusions.
|
Cô ấy đã không phân tích dữ liệu một cách nghiêm túc trước khi đưa ra kết luận. |
| Nghi vấn |
Did the reviewers critically assess the methodology of the research?
|
Các nhà phê bình có đánh giá một cách nghiêm túc phương pháp luận của nghiên cứu không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Think critically about the evidence before making a decision.
|
Hãy suy nghĩ một cách nghiêm túc về bằng chứng trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't judge critically; try to understand the situation first.
|
Đừng phán xét một cách khắt khe; hãy cố gắng hiểu tình huống trước. |
| Nghi vấn |
Please assess this report critically and provide your feedback.
|
Vui lòng đánh giá báo cáo này một cách nghiêm túc và cung cấp phản hồi của bạn. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been thinking critically about the problem before she found the solution.
|
Cô ấy đã suy nghĩ một cách nghiêm túc về vấn đề trước khi tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
They hadn't been assessing the data critically enough before the error occurred.
|
Họ đã không đánh giá dữ liệu đủ nghiêm túc trước khi xảy ra lỗi. |
| Nghi vấn |
Had he been speaking critically of the government before he resigned?
|
Có phải anh ta đã chỉ trích chính phủ một cách gay gắt trước khi từ chức? |