(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critically
C1

critically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nghiêm trọng một cách phê bình một cách nguy kịch một cách phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự chỉ trích hoặc không tán thành.

Definition (English Meaning)

In a way that expresses criticism or disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Critically'

  • "The government was critically reviewed by the media."

    "Chính phủ đã bị giới truyền thông chỉ trích gay gắt."

  • "The play was critically acclaimed."

    "Vở kịch đã được giới phê bình đánh giá cao."

  • "The patient is critically ill."

    "Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: critical
  • Adverb: critically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(sự phân tích)
evaluation(sự đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Critically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của lời chỉ trích hoặc đánh giá. So với 'carefully', 'critically' mang sắc thái đánh giá, phân tích kỹ lưỡng hơn là chỉ đơn thuần cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critically'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon, who assessed the patient critically, decided immediate surgery was necessary.
Vị bác sĩ phẫu thuật, người đã đánh giá bệnh nhân một cách nghiêm trọng, quyết định cần phải phẫu thuật ngay lập tức.
Phủ định
The report, which wasn't critically reviewed by experts, contained several inaccuracies.
Báo cáo, cái mà không được các chuyên gia xem xét kỹ lưỡng, chứa nhiều điểm không chính xác.
Nghi vấn
Is this the article where the author critically examines the government's policy?
Đây có phải là bài báo mà tác giả xem xét một cách nghiêm túc chính sách của chính phủ không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient was critically injured in the accident.
Bệnh nhân bị thương nặng trong vụ tai nạn.
Phủ định
She didn't critically analyze the data before drawing conclusions.
Cô ấy đã không phân tích dữ liệu một cách nghiêm túc trước khi đưa ra kết luận.
Nghi vấn
Did the reviewers critically assess the methodology of the research?
Các nhà phê bình có đánh giá một cách nghiêm túc phương pháp luận của nghiên cứu không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Think critically about the evidence before making a decision.
Hãy suy nghĩ một cách nghiêm túc về bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
Don't judge critically; try to understand the situation first.
Đừng phán xét một cách khắt khe; hãy cố gắng hiểu tình huống trước.
Nghi vấn
Please assess this report critically and provide your feedback.
Vui lòng đánh giá báo cáo này một cách nghiêm túc và cung cấp phản hồi của bạn.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been thinking critically about the problem before she found the solution.
Cô ấy đã suy nghĩ một cách nghiêm túc về vấn đề trước khi tìm ra giải pháp.
Phủ định
They hadn't been assessing the data critically enough before the error occurred.
Họ đã không đánh giá dữ liệu đủ nghiêm túc trước khi xảy ra lỗi.
Nghi vấn
Had he been speaking critically of the government before he resigned?
Có phải anh ta đã chỉ trích chính phủ một cách gay gắt trước khi từ chức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)