(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scull
B2

scull

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mái chèo (loại nhỏ dùng hai cái một người) chèo thuyền bằng hai mái chèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mái chèo được sử dụng trong môn chèo thuyền, đặc biệt là loại được điều khiển bởi một người chèo duy nhất.

Definition (English Meaning)

An oar used in rowing, especially one handled by a single rower.

Ví dụ Thực tế với 'Scull'

  • "The rower expertly handled the scull."

    "Người chèo thuyền điêu luyện điều khiển mái chèo."

  • "She won the gold medal in the single sculls."

    "Cô ấy đã giành huy chương vàng ở nội dung thuyền đơn."

  • "He is learning to scull on the river."

    "Anh ấy đang học chèo thuyền trên sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

row(chèo (thuyền))
oar(mái chèo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rowing(môn đua thuyền)
shell(thuyền vỏ mỏng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (đua thuyền)

Ghi chú Cách dùng 'Scull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scull thường được dùng để chỉ mái chèo trong môn đua thuyền, khác với 'oar' có thể dùng chung cho nhiều loại thuyền. Một thuyền 'scull' thường là thuyền đơn, đôi hoặc thuyền bốn người mà mỗi người chèo sử dụng hai mái chèo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scull'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rower sculls the boat across the lake.
Người chèo thuyền dùng một mái chèo để đưa thuyền qua hồ.
Phủ định
She does not scull the boat quickly enough.
Cô ấy không chèo thuyền đủ nhanh.
Nghi vấn
Did he scull the single to victory?
Anh ấy đã chèo thuyền đơn đến chiến thắng phải không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rower sculls effectively, the boat moves quickly.
Nếu người chèo thuyền chèo một cách hiệu quả, thuyền sẽ di chuyển nhanh chóng.
Phủ định
If the rower doesn't scull correctly, the boat doesn't maintain its course.
Nếu người chèo thuyền không chèo đúng cách, thuyền sẽ không giữ được hướng đi của nó.
Nghi vấn
If the rower uses a scull, does it help them go faster?
Nếu người chèo thuyền sử dụng một mái chèo đơn, nó có giúp họ đi nhanh hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the rowing team will have sculled over 100 kilometers.
Đến tuần tới, đội chèo thuyền sẽ đã chèo được hơn 100 kilômét.
Phủ định
By the end of the season, he won't have sculled competitively due to his injury.
Đến cuối mùa giải, anh ấy sẽ không còn chèo thuyền thi đấu nữa do chấn thương.
Nghi vấn
Will they have sculled the entire length of the river by sunset?
Liệu họ sẽ đã chèo hết chiều dài con sông trước khi mặt trời lặn chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sculls on the river every morning.
Cô ấy chèo thuyền trên sông mỗi buổi sáng.
Phủ định
He does not scull because he prefers kayaking.
Anh ấy không chèo thuyền vì anh ấy thích chèo thuyền kayak hơn.
Nghi vấn
Do they scull competitively?
Họ có chèo thuyền thi đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)