(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sdk (software development kit)
C1

sdk (software development kit)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ công cụ phát triển phần mềm bộ phát triển phần mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sdk (software development kit)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) là một tập hợp các công cụ phát triển phần mềm trong một gói cài đặt duy nhất.

Definition (English Meaning)

A software development kit (SDK) is a collection of software development tools in one installable package.

Ví dụ Thực tế với 'Sdk (software development kit)'

  • "The Android SDK provides the tools necessary to develop apps for the Android platform."

    "Android SDK cung cấp các công cụ cần thiết để phát triển ứng dụng cho nền tảng Android."

  • "Before you can begin developing for iOS, you must download the iOS SDK."

    "Trước khi bạn có thể bắt đầu phát triển cho iOS, bạn phải tải xuống iOS SDK."

  • "The SDK includes a compiler, debugger, and other essential tools."

    "SDK bao gồm trình biên dịch, trình gỡ lỗi và các công cụ thiết yếu khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sdk (software development kit)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sdk, software development kit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

API (Application Programming Interface)(Giao diện lập trình ứng dụng)
IDE (Integrated Development Environment)(Môi trường phát triển tích hợp)
Library(Thư viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Sdk (software development kit)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SDK thường bao gồm các thư viện, tài liệu, mã mẫu, quy trình và/hoặc hướng dẫn mà các nhà phát triển cần để xây dựng các ứng dụng phần mềm trên một nền tảng cụ thể. SDK giúp đơn giản hóa quy trình phát triển bằng cách cung cấp các thành phần và công cụ được xây dựng sẵn. Nó thường đi kèm với một IDE (Integrated Development Environment - môi trường phát triển tích hợp) hoặc có thể được sử dụng với một IDE hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with to

Ví dụ:
- SDK *for* Android: Bộ công cụ phát triển phần mềm cho Android.
- Integrate the SDK *with* your application: Tích hợp SDK với ứng dụng của bạn.
- Use the SDK *to* build applications: Sử dụng SDK để xây dựng ứng dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sdk (software development kit)'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Developing software requires using an SDK.
Phát triển phần mềm đòi hỏi phải sử dụng SDK.
Phủ định
She is not fond of using a specific SDK for that project.
Cô ấy không thích sử dụng một SDK cụ thể cho dự án đó.
Nghi vấn
Is utilizing that SDK essential for completing this application?
Việc sử dụng SDK đó có cần thiết để hoàn thành ứng dụng này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a developer uses a specific SDK, they can access pre-built tools and libraries.
Nếu một nhà phát triển sử dụng một SDK cụ thể, họ có thể truy cập các công cụ và thư viện dựng sẵn.
Phủ định
If the software development kit is outdated, the application doesn't function properly.
Nếu bộ công cụ phát triển phần mềm đã lỗi thời, ứng dụng sẽ không hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
If the software requires network access, does the SDK handle the security protocols?
Nếu phần mềm yêu cầu truy cập mạng, SDK có xử lý các giao thức bảo mật không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new SDK is being implemented by the developers.
SDK mới đang được các nhà phát triển triển khai.
Phủ định
The software development kit was not utilized in the previous project.
Bộ công cụ phát triển phần mềm đã không được sử dụng trong dự án trước.
Nghi vấn
Will the SDK be updated by the company next month?
SDK có được công ty cập nhật vào tháng tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)