ide (integrated development environment)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ide (integrated development environment)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ứng dụng phần mềm cung cấp các phương tiện toàn diện cho các lập trình viên máy tính để phát triển phần mềm. Một IDE thường bao gồm một trình soạn thảo mã nguồn, các công cụ tự động hóa xây dựng và một trình gỡ lỗi.
Definition (English Meaning)
A software application that provides comprehensive facilities to computer programmers for software development. An IDE normally consists of a source code editor, build automation tools, and a debugger.
Ví dụ Thực tế với 'Ide (integrated development environment)'
-
"Using an IDE can significantly speed up the software development process."
"Sử dụng một IDE có thể tăng tốc đáng kể quá trình phát triển phần mềm."
-
"Many developers prefer using IDEs like VS Code or IntelliJ IDEA for their projects."
"Nhiều nhà phát triển thích sử dụng các IDE như VS Code hoặc IntelliJ IDEA cho các dự án của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ide (integrated development environment)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: IDE
- Adjective: integrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ide (integrated development environment)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IDE là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Nó thường được sử dụng để chỉ các phần mềm như Visual Studio, Eclipse, IntelliJ IDEA, Xcode, v.v. Sự khác biệt giữa một IDE và một trình soạn thảo văn bản đơn giản là IDE cung cấp nhiều tính năng hơn giúp tăng năng suất của lập trình viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ide (integrated development environment)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.