(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ search engine optimization
C1

search engine optimization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tối ưu hóa công cụ tìm kiếm SEO
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search engine optimization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện chất lượng và số lượng lưu lượng truy cập trang web đến một trang web hoặc trang web từ các công cụ tìm kiếm.

Definition (English Meaning)

The process of improving the quality and quantity of website traffic to a website or a web page from search engines.

Ví dụ Thực tế với 'Search engine optimization'

  • "Search engine optimization is crucial for driving organic traffic to a website."

    "Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm là rất quan trọng để thúc đẩy lưu lượng truy cập tự nhiên đến một trang web."

  • "Our company specializes in search engine optimization."

    "Công ty chúng tôi chuyên về tối ưu hóa công cụ tìm kiếm."

  • "Good search engine optimization can significantly increase website traffic."

    "Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm tốt có thể làm tăng đáng kể lưu lượng truy cập trang web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Search engine optimization'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

SEO(SEO (viết tắt của search engine optimization))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

keyword research(nghiên cứu từ khóa)
link building(xây dựng liên kết)
on-page optimization(tối ưu hóa trên trang)
off-page optimization(tối ưu hóa ngoài trang)
algorithm update(cập nhật thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Search engine optimization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SEO không chỉ là về việc đạt thứ hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm. Nó còn là về việc hiểu người dùng tìm kiếm gì, cung cấp cho họ nội dung mà họ đang tìm kiếm và làm cho trang web của bạn dễ sử dụng và hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"for": dùng để chỉ mục đích của việc tối ưu hóa (ví dụ: SEO for mobile devices). "in": dùng để chỉ việc sử dụng một kỹ thuật cụ thể trong SEO (ví dụ: SEO in e-commerce).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Search engine optimization'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our marketing team will be focusing on optimization next quarter to improve website traffic.
Đội ngũ marketing của chúng tôi sẽ tập trung vào tối ưu hóa vào quý tới để cải thiện lưu lượng truy cập trang web.
Phủ định
They won't be doing any optimization work until the new website design is complete.
Họ sẽ không thực hiện bất kỳ công việc tối ưu hóa nào cho đến khi thiết kế trang web mới hoàn thành.
Nghi vấn
Will the SEO team be implementing any new optimization strategies during the campaign?
Liệu đội SEO có triển khai bất kỳ chiến lược tối ưu hóa mới nào trong chiến dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)