seasonality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seasonality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự biến đổi của một chuỗi hoặc hàm theo các mùa trong năm.
Definition (English Meaning)
The variation of a series or function with respect to the seasons of the year.
Ví dụ Thực tế với 'Seasonality'
-
"The seasonality of tourism in this region is very pronounced."
"Tính mùa vụ của du lịch ở khu vực này rất rõ rệt."
-
"Retail sales often show strong seasonality, with peaks during the holiday season."
"Doanh số bán lẻ thường thể hiện tính mùa vụ mạnh mẽ, với đỉnh điểm vào mùa lễ hội."
-
"The company is trying to mitigate the effects of seasonality on its revenue."
"Công ty đang cố gắng giảm thiểu ảnh hưởng của tính mùa vụ đến doanh thu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seasonality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seasonality
- Adjective: seasonal
- Adverb: seasonally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seasonality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seasonality' ám chỉ sự lặp lại có thể dự đoán được trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm) do ảnh hưởng của các mùa. Nó thường được sử dụng để mô tả các biến động trong dữ liệu kinh tế, chẳng hạn như doanh số bán lẻ hoặc du lịch, hoặc trong các quá trình tự nhiên, chẳng hạn như sự phát triển của thực vật. Khác với 'seasonal variation' (biến đổi theo mùa), 'seasonality' nhấn mạnh vào tính chất định kỳ và có thể dự đoán được của sự biến đổi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'seasonality in sales' (tính mùa vụ trong doanh số), 'seasonality of tourism' (tính mùa vụ của du lịch). 'In' dùng để chỉ lĩnh vực chịu ảnh hưởng bởi tính mùa vụ, 'of' dùng để chỉ tính chất mùa vụ của một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seasonality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.