constancy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiên định, sự bền lòng, sự trung thành, sự không thay đổi trong mục đích, tình yêu hoặc lòng trung thành.
Definition (English Meaning)
The quality of being unchanging or unwavering, as in purpose, love, or fidelity.
Ví dụ Thực tế với 'Constancy'
-
"His constancy to his principles never wavered."
"Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình không bao giờ dao động."
-
"His constancy in his work earned him the respect of his colleagues."
"Sự kiên định của anh ấy trong công việc đã giúp anh ấy có được sự tôn trọng của các đồng nghiệp."
-
"The constancy of her love was a source of strength for him."
"Tình yêu bền bỉ của cô ấy là nguồn sức mạnh cho anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constancy
- Adjective: constant
- Adverb: constantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'constancy' nhấn mạnh đến sự bền bỉ và không lay chuyển theo thời gian hoặc hoàn cảnh. Khác với 'consistency' (tính nhất quán) thường liên quan đến hành động lặp đi lặp lại theo một quy tắc, 'constancy' tập trung vào phẩm chất tinh thần hoặc cảm xúc vững chắc. So với 'steadfastness' (sự kiên định), 'constancy' mang sắc thái trang trọng và thiêng liêng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh tình yêu, hôn nhân, hoặc lòng trung thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'constancy in' thể hiện sự kiên định, bền bỉ trong một lĩnh vực, hành động hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ: 'constancy in one's beliefs' (sự kiên định trong niềm tin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constancy'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She valued his constancy above all else.
|
Cô ấy coi trọng sự chung thủy của anh ấy hơn bất cứ điều gì. |
| Phủ định |
Rarely had she encountered such constant dedication to a single cause.
|
Hiếm khi cô ấy gặp được sự cống hiến kiên định như vậy cho một mục tiêu duy nhất. |
| Nghi vấn |
Should he remain constant in his support, the project will surely succeed.
|
Nếu anh ấy tiếp tục hỗ trợ một cách kiên định, dự án chắc chắn sẽ thành công. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her constancy to her principles is admirable, isn't it?
|
Sự kiên định của cô ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ, phải không? |
| Phủ định |
The weather isn't constantly changing here, is it?
|
Thời tiết ở đây không thay đổi liên tục, phải không? |
| Nghi vấn |
He's been a constant friend to you, hasn't he?
|
Anh ấy đã là một người bạn trung thành của bạn, phải không? |