(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secateurs
B2

secateurs

noun

Nghĩa tiếng Việt

kéo tỉa cây kéo cắt tỉa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secateurs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kéo cắt tỉa cây cầm tay, thường dùng để cắt cành nhỏ hoặc tỉa cây.

Definition (English Meaning)

A pair of pruning clippers for use with one hand.

Ví dụ Thực tế với 'Secateurs'

  • "She pruned the roses with her secateurs."

    "Cô ấy tỉa những cây hoa hồng bằng chiếc kéo tỉa cây của mình."

  • "He used secateurs to deadhead the flowers."

    "Anh ấy dùng kéo tỉa cây để cắt bỏ những bông hoa tàn."

  • "Always clean your secateurs after use to prevent the spread of disease."

    "Luôn vệ sinh kéo tỉa cây sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secateurs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: secateurs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pruning shears(kéo tỉa cành)
clippers(kéo cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

loppers(kéo cắt cành lớn (hai tay cầm))
pruning saw(cưa tỉa cành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Secateurs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Secateurs là dụng cụ chuyên dụng dùng trong làm vườn. Nó khác với scissors (kéo thông thường) ở chỗ có lưỡi cắt khỏe hơn và thiết kế để cắt cành cây. Cũng khác với loppers (kéo cắt cành lớn) ở kích thước và việc sử dụng bằng một tay, trong khi loppers cần hai tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Often used in phrases like "cut something with secateurs", indicating the tool used for cutting.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secateurs'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had used the secateurs, I would have pruned the roses more effectively.
Nếu tôi đã sử dụng chiếc kéo tỉa cành, tôi đã có thể tỉa những bông hồng hiệu quả hơn.
Phủ định
If she hadn't left the secateurs outside, they wouldn't have rusted.
Nếu cô ấy không để chiếc kéo tỉa cành bên ngoài, chúng đã không bị gỉ.
Nghi vấn
Would he have trimmed the hedge so neatly if he had not had the secateurs?
Liệu anh ấy có tỉa hàng rào gọn gàng như vậy nếu anh ấy không có chiếc kéo tỉa cành?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses secateurs to prune the roses every spring.
Cô ấy dùng kéo tỉa cây để cắt tỉa hoa hồng mỗi mùa xuân.
Phủ định
He doesn't know where the secateurs are kept.
Anh ấy không biết cái kéo tỉa cây được cất ở đâu.
Nghi vấn
Which secateurs do you recommend for cutting thick branches?
Bạn khuyên dùng loại kéo tỉa cây nào để cắt những cành dày?
(Vị trí vocab_tab4_inline)