pruning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pruning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cắt tỉa những phần không mong muốn của cây, chẳng hạn như cành hoặc rễ, để cải thiện hình dạng hoặc sự phát triển của nó.
Definition (English Meaning)
The act of cutting away unwanted parts of a plant, such as branches or roots, to improve its shape or growth.
Ví dụ Thực tế với 'Pruning'
-
"Regular pruning is essential for healthy rose bushes."
"Việc cắt tỉa thường xuyên là rất cần thiết cho những bụi hoa hồng khỏe mạnh."
-
"The rose bushes need pruning."
"Những bụi hoa hồng cần được cắt tỉa."
-
"He's pruning the apple trees."
"Anh ấy đang cắt tỉa những cây táo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pruning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pruning
- Verb: prune
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pruning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến việc loại bỏ các phần cây khô, bệnh tật hoặc chết để khuyến khích sự phát triển mới và năng suất cao hơn. Trong khoa học máy tính, nó liên quan đến việc loại bỏ các yếu tố không cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Pruning of’ được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị cắt tỉa. Ví dụ: 'The pruning of the roses took several hours'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pruning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.