socialization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà các cá nhân tiếp thu các giá trị, niềm tin và chuẩn mực của một xã hội nhất định và học cách hoạt động như những thành viên của xã hội đó.
Definition (English Meaning)
The process by which individuals internalize the values, beliefs, and norms of a given society and learn to function as members of that society.
Ví dụ Thực tế với 'Socialization'
-
"Early socialization experiences have a lasting impact on a child's development."
"Những trải nghiệm xã hội hóa ban đầu có tác động lâu dài đến sự phát triển của một đứa trẻ."
-
"The socialization of children is primarily the responsibility of parents and educators."
"Việc xã hội hóa trẻ em chủ yếu là trách nhiệm của phụ huynh và nhà giáo dục."
-
"Online communities play an increasing role in the socialization of young people."
"Các cộng đồng trực tuyến đóng một vai trò ngày càng tăng trong việc xã hội hóa những người trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socialization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: socialization
- Verb: socialize
- Adjective: social
- Adverb: socially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socialization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Socialization is a lifelong process. It begins in childhood with the family as the primary agent, but it continues throughout life as individuals encounter new social contexts and roles. It can be intentional or unintentional. Compare with 'acculturation', which refers specifically to the adoption of cultural traits from another group. 'Enculturation' is often used to describe the process of learning one's own culture.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Socialization into': emphasizes the process of becoming integrated into a specific group or social environment. Example: 'His socialization into the army was difficult.'
- 'Socialization in': refers to socialization happening within a particular context. Example: 'Socialization in schools plays a crucial role.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialization'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Children should socialize regularly to develop crucial social skills.
|
Trẻ em nên giao tiếp thường xuyên để phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng. |
| Phủ định |
He cannot socialize effectively if he doesn't understand social cues.
|
Anh ấy không thể giao tiếp hiệu quả nếu không hiểu các tín hiệu xã hội. |
| Nghi vấn |
Could early socialization help children adapt better to school environments?
|
Liệu việc hòa nhập xã hội sớm có thể giúp trẻ thích nghi tốt hơn với môi trường học đường không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a child lacks socialization, they often struggle to form meaningful relationships later in life.
|
Nếu một đứa trẻ thiếu sự hòa nhập xã hội, chúng thường gặp khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ ý nghĩa sau này trong cuộc sống. |
| Phủ định |
When people don't socialize regularly, they don't always feel connected to their community.
|
Khi mọi người không giao lưu thường xuyên, họ không phải lúc nào cũng cảm thấy gắn kết với cộng đồng của mình. |
| Nghi vấn |
If a person moves to a new country, does socialization help them adapt more quickly?
|
Nếu một người chuyển đến một quốc gia mới, việc hòa nhập xã hội có giúp họ thích nghi nhanh hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been socializing with new colleagues before the manager arrived.
|
Họ đã giao lưu với các đồng nghiệp mới trước khi người quản lý đến. |
| Phủ định |
She hadn't been socializing much outside of work until she joined the book club.
|
Cô ấy đã không giao lưu nhiều bên ngoài công việc cho đến khi cô ấy tham gia câu lạc bộ sách. |
| Nghi vấn |
Had he been socializing enough with the team to understand their concerns before the project deadline?
|
Anh ấy đã giao lưu đủ với nhóm để hiểu được những lo lắng của họ trước thời hạn dự án chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is as social as her brother.
|
Cô ấy hòa đồng như anh trai của mình. |
| Phủ định |
He is less socially active than he used to be.
|
Anh ấy ít hoạt động xã hội hơn so với trước đây. |
| Nghi vấn |
Is her socialization the most important factor in her development?
|
Có phải sự xã hội hóa của cô ấy là yếu tố quan trọng nhất trong sự phát triển của cô ấy không? |