(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secondary attribute
C1

secondary attribute

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính thứ yếu đặc điểm thứ cấp tính chất thứ yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary attribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất ít quan trọng hoặc hệ quả hơn so với một thuộc tính chính.

Definition (English Meaning)

A characteristic or quality that is less important or consequential than a primary attribute.

Ví dụ Thực tế với 'Secondary attribute'

  • "The color is a secondary attribute; the key factor is the size."

    "Màu sắc là một thuộc tính thứ cấp; yếu tố quan trọng là kích thước."

  • "While speed is important, fuel efficiency is a secondary attribute for this type of vehicle."

    "Mặc dù tốc độ là quan trọng, hiệu quả nhiên liệu là một thuộc tính thứ cấp đối với loại xe này."

  • "In evaluating the software, ease of use was considered a secondary attribute compared to its security features."

    "Khi đánh giá phần mềm, tính dễ sử dụng được coi là một thuộc tính thứ cấp so với các tính năng bảo mật của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary attribute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không có dạng danh từ riêng biệt (sử dụng như cụm danh từ)
  • Verb: Không có
  • Adjective: secondary
  • Adverb: Không có
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

minor characteristic(đặc điểm nhỏ)
lesser quality(phẩm chất kém quan trọng hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary attribute(thuộc tính chính)
main feature(tính năng chính)

Từ liên quan (Related Words)

feature(đặc điểm)
characteristic(tính chất)
property(thuộc tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Thống kê Khoa học máy tính Ngôn ngữ học v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Secondary attribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuộc tính thứ cấp thường là kết quả hoặc phụ thuộc vào thuộc tính chính. Nó biểu thị tầm quan trọng thấp hơn hoặc mức độ ảnh hưởng gián tiếp. Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các đặc điểm chính và phụ của một đối tượng, hiện tượng hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" thường được sử dụng để chỉ thuộc tính thứ cấp của cái gì đó (ví dụ: 'the secondary attribute of the data').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary attribute'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That data security is a secondary attribute for some companies is concerning.
Việc bảo mật dữ liệu là một thuộc tính thứ yếu đối với một số công ty là điều đáng lo ngại.
Phủ định
Whether price is a secondary attribute for all consumers has not been determined.
Liệu giá cả có phải là một thuộc tính thứ yếu đối với tất cả người tiêu dùng hay không vẫn chưa được xác định.
Nghi vấn
Why a well-designed user interface is considered a secondary attribute by some developers is puzzling.
Tại sao giao diện người dùng được thiết kế tốt lại bị một số nhà phát triển coi là một thuộc tính thứ yếu là điều khó hiểu.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the secondary attribute of his success is his unwavering dedication.
Chà, thuộc tính thứ yếu của thành công của anh ấy là sự cống hiến không ngừng.
Phủ định
Alas, a secondary attribute isn't always sufficient for complete understanding.
Than ôi, một thuộc tính thứ yếu không phải lúc nào cũng đủ để hiểu đầy đủ.
Nghi vấn
Hey, is the secondary attribute affecting our results?
Này, thuộc tính thứ yếu có đang ảnh hưởng đến kết quả của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)