consequential
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consequential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng; có ý nghĩa; là kết quả hoặc xảy ra sau một sự kiện nào đó như một hệ quả.
Definition (English Meaning)
Important; significant; resulting from or following as a consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Consequential'
-
"The meeting was consequential because it determined the company's future strategy."
"Cuộc họp rất quan trọng bởi vì nó quyết định chiến lược tương lai của công ty."
-
"His actions were consequential and changed the course of history."
"Hành động của anh ấy rất quan trọng và đã thay đổi tiến trình lịch sử."
-
"The judge's decision had consequential effects on the legal system."
"Quyết định của thẩm phán đã có những ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consequential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consequential
- Adverb: consequentially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consequential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consequential' nhấn mạnh tầm quan trọng và ảnh hưởng của một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, quyết định hoặc sự kiện có tác động lớn hoặc hậu quả đáng kể. Khác với 'important' (quan trọng) chỉ mức độ ảnh hưởng nói chung, 'consequential' tập trung vào những hệ quả kéo theo. So sánh với 'significant' (đáng kể), 'consequential' thường ám chỉ sự quan trọng về lâu dài và những tác động dây chuyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **consequential for:** Chỉ ra đối tượng hoặc lĩnh vực chịu ảnh hưởng bởi hệ quả. Ví dụ: "This decision is consequential for the future of the company."
* **consequential to:** Tương tự như 'for', nhưng có thể nhấn mạnh hơn mối liên hệ nhân quả. Ví dụ: "The evidence was consequential to the outcome of the trial."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consequential'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His decision was consequential for the company's future.
|
Quyết định của anh ấy có tính chất quan trọng đối với tương lai của công ty. |
| Phủ định |
That wasn't consequentially important to them.
|
Điều đó không quan trọng một cách đáng kể đối với họ. |
| Nghi vấn |
Was her contribution consequential to the project's success?
|
Có phải đóng góp của cô ấy có ý nghĩa quan trọng đối với sự thành công của dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had consequentially planned their strategy, which led to their ultimate victory.
|
Đội đã lên kế hoạch cho chiến lược của họ một cách có hệ quả, điều này dẫn đến chiến thắng cuối cùng của họ. |
| Phủ định |
The government had not considered the consequential effects of the new policy before implementing it.
|
Chính phủ đã không xem xét những tác động hệ quả của chính sách mới trước khi thực hiện nó. |
| Nghi vấn |
Had the company anticipated the consequential decline in sales after the product recall?
|
Công ty đã dự đoán sự suy giảm hệ quả trong doanh số bán hàng sau khi thu hồi sản phẩm chưa? |