(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedimentation
C1

sedimentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lắng đọng quá trình lắng đọng trầm tích hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedimentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lắng đọng hoặc bị lắng đọng thành trầm tích.

Definition (English Meaning)

The process of settling or being deposited as a sediment.

Ví dụ Thực tế với 'Sedimentation'

  • "The sedimentation of silt in the river delta creates fertile land."

    "Sự lắng đọng phù sa ở đồng bằng sông Cửu Long tạo ra đất đai màu mỡ."

  • "Sedimentation is a key process in the formation of sedimentary rocks."

    "Sự lắng đọng là một quá trình quan trọng trong sự hình thành của đá trầm tích."

  • "The rate of sedimentation can be affected by water flow and particle size."

    "Tốc độ lắng đọng có thể bị ảnh hưởng bởi dòng chảy của nước và kích thước hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedimentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sedimentation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deposition(sự lắng đọng)
settling(sự lắng xuống)

Trái nghĩa (Antonyms)

erosion(sự xói mòn)
suspension(sự lơ lửng)

Từ liên quan (Related Words)

sediment(trầm tích)
flocculation(sự keo tụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sedimentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sedimentation chỉ quá trình các hạt rắn lơ lửng trong chất lỏng (thường là nước) lắng xuống đáy do trọng lực. Nó khác với 'precipitation' (kết tủa) ở chỗ precipitation là sự hình thành chất rắn từ dung dịch, còn sedimentation liên quan đến các hạt rắn đã tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Sedimentation of': đề cập đến quá trình lắng đọng của cái gì đó. Ví dụ: 'Sedimentation of sand'. '- Sedimentation in': đề cập đến nơi diễn ra quá trình lắng đọng. Ví dụ: 'Sedimentation in a river'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedimentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)