(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deposition
C1

deposition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời khai (có tuyên thệ) sự lắng đọng sự tích tụ sự phế truất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời khai có tuyên thệ; biên bản chính thức, thường bằng văn bản, ghi lại lời khai có tuyên thệ.

Definition (English Meaning)

The process of someone giving sworn evidence; a formal, usually written, record of sworn evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Deposition'

  • "The lawyer took a deposition from the key witness."

    "Luật sư đã lấy lời khai có tuyên thệ từ nhân chứng quan trọng."

  • "The deposition revealed new evidence in the case."

    "Lời khai đã tiết lộ bằng chứng mới trong vụ án."

  • "Coastal deposition is reshaping the coastline."

    "Sự lắng đọng ven biển đang định hình lại đường bờ biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deposition
  • Adjective: depositional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

testimony(lời khai)
statement(tuyên bố)
accumulation(sự tích tụ)
sedimentation(sự lắng đọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Địa chất học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Deposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực pháp luật, 'deposition' đề cập đến lời khai của một nhân chứng hoặc bên liên quan, được đưa ra dưới hình thức tuyên thệ và được ghi lại để sử dụng sau này trong quá trình tố tụng. Nó khác với 'testimony' (lời khai tại tòa) ở chỗ deposition thường được thực hiện trước khi phiên tòa diễn ra. Ngoài ra, 'deposition' còn có nghĩa là sự lắng đọng, tích tụ của vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In a deposition': diễn tả việc đưa ra lời khai trong một buổi lấy lời khai. 'On deposition': Hiếm gặp, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh về việc dựa trên lời khai đã được lấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deposition'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist should analyze the deposition of sediment layers to understand the earth's history.
Nhà địa chất nên phân tích sự lắng đọng của các lớp trầm tích để hiểu lịch sử trái đất.
Phủ định
The court may not accept his deposition without further verification.
Tòa án có thể không chấp nhận lời khai của anh ta nếu không có xác minh thêm.
Nghi vấn
Could the depositional environment have influenced the fossil record in this area?
Liệu môi trường lắng đọng có thể ảnh hưởng đến hồ sơ hóa thạch ở khu vực này không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geologist studied the deposition of sediment in the riverbed.
Nhà địa chất học đã nghiên cứu sự lắng đọng trầm tích ở lòng sông.
Phủ định
There was no deposition of new material observed during the experiment.
Không có sự lắng đọng vật liệu mới nào được quan sát thấy trong quá trình thí nghiệm.
Nghi vấn
Was the deposition process affected by the recent rainfall?
Quá trình lắng đọng có bị ảnh hưởng bởi trận mưa gần đây không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deposition of sediment created fertile land.
Sự lắng đọng trầm tích tạo ra vùng đất màu mỡ.
Phủ định
The geologist didn't observe any significant deposition during the field study.
Nhà địa chất không quan sát thấy bất kỳ sự lắng đọng đáng kể nào trong quá trình nghiên cứu thực địa.
Nghi vấn
Is the deposition process affecting the water quality?
Liệu quá trình lắng đọng có ảnh hưởng đến chất lượng nước không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the environmental study is complete, the river will have been showing signs of increased deposition for several months.
Vào thời điểm nghiên cứu môi trường hoàn thành, con sông sẽ đã có những dấu hiệu gia tăng sự lắng đọng trong vài tháng.
Phủ định
The legal team won't have been challenging the deposition for long before new evidence comes to light.
Nhóm pháp lý sẽ không phản đối lời khai lâu trước khi bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.
Nghi vấn
Will the geologist have been studying the depositional environment for a year by the time the conference starts?
Liệu nhà địa chất có đang nghiên cứu về môi trường lắng đọng được một năm vào thời điểm hội nghị bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)