seeing that
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeing that'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được sử dụng để giới thiệu lý do cho một điều gì đó; bởi vì hoặc vì
Definition (English Meaning)
used to introduce the reason for something; because or since
Ví dụ Thực tế với 'Seeing that'
-
"Seeing that it's raining, we should take an umbrella."
"Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô."
-
"Seeing that you are busy, I will come back later."
"Vì bạn đang bận, tôi sẽ quay lại sau."
-
"Seeing that he is not here, we can start the meeting without him."
"Vì anh ấy không ở đây, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp mà không cần anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seeing that'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seeing that'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'seeing that' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với 'because' hoặc 'since'. Nó nhấn mạnh việc đưa ra một lý do rõ ràng và hiển nhiên, dựa trên những gì đã biết hoặc đã được đề cập trước đó. So với 'as', 'seeing that' mang tính giải thích trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeing that'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing that the weather is bad, we should stay inside.
|
Thấy rằng thời tiết xấu, chúng ta nên ở trong nhà. |
| Phủ định |
Seeing that no one else volunteered, wasn't he asked to lead the project?
|
Thấy rằng không ai tình nguyện, chẳng phải anh ấy đã được yêu cầu dẫn dắt dự án sao? |
| Nghi vấn |
Seeing that you're already here, can you help me set up for the party?
|
Thấy rằng bạn đã ở đây rồi, bạn có thể giúp tôi chuẩn bị cho bữa tiệc được không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seeing that it rained all day yesterday, the picnic was cancelled.
|
Thấy rằng trời mưa cả ngày hôm qua, buổi dã ngoại đã bị hủy. |
| Phủ định |
Seeing that he didn't finish his homework, he wasn't allowed to play video games.
|
Thấy rằng anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy không được phép chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Seeing that the traffic was terrible, did she arrive late to the meeting?
|
Thấy rằng giao thông rất tệ, cô ấy có đến muộn cuộc họp không? |