(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seeing that
B2

seeing that

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

bởi vì thấy rằng do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seeing that'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được sử dụng để giới thiệu lý do cho một điều gì đó; bởi vì hoặc vì

Definition (English Meaning)

used to introduce the reason for something; because or since

Ví dụ Thực tế với 'Seeing that'

  • "Seeing that it's raining, we should take an umbrella."

    "Vì trời đang mưa, chúng ta nên mang theo ô."

  • "Seeing that you are busy, I will come back later."

    "Vì bạn đang bận, tôi sẽ quay lại sau."

  • "Seeing that he is not here, we can start the meeting without him."

    "Vì anh ấy không ở đây, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp mà không cần anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seeing that'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

because(bởi vì)
since(vì)
as(vì)
inasmuch as(bởi vì, xét về)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Seeing that'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'seeing that' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn so với 'because' hoặc 'since'. Nó nhấn mạnh việc đưa ra một lý do rõ ràng và hiển nhiên, dựa trên những gì đã biết hoặc đã được đề cập trước đó. So với 'as', 'seeing that' mang tính giải thích trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seeing that'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing that the weather is bad, we should stay inside.
Thấy rằng thời tiết xấu, chúng ta nên ở trong nhà.
Phủ định
Seeing that no one else volunteered, wasn't he asked to lead the project?
Thấy rằng không ai tình nguyện, chẳng phải anh ấy đã được yêu cầu dẫn dắt dự án sao?
Nghi vấn
Seeing that you're already here, can you help me set up for the party?
Thấy rằng bạn đã ở đây rồi, bạn có thể giúp tôi chuẩn bị cho bữa tiệc được không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seeing that it rained all day yesterday, the picnic was cancelled.
Thấy rằng trời mưa cả ngày hôm qua, buổi dã ngoại đã bị hủy.
Phủ định
Seeing that he didn't finish his homework, he wasn't allowed to play video games.
Thấy rằng anh ấy không hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy không được phép chơi điện tử.
Nghi vấn
Seeing that the traffic was terrible, did she arrive late to the meeting?
Thấy rằng giao thông rất tệ, cô ấy có đến muộn cuộc họp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)