seethe
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seethe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy sự giận dữ mãnh liệt nhưng không được thể hiện ra ngoài.
Definition (English Meaning)
To be filled with intense but unexpressed anger.
Ví dụ Thực tế với 'Seethe'
-
"He was seething with anger at the injustice of it all."
"Anh ấy giận dữ tột độ vì sự bất công của mọi chuyện."
-
"She seethed inwardly at his constant criticism."
"Cô ấy tức giận trong lòng vì những lời chỉ trích liên tục của anh ta."
-
"The protesters were seething with resentment."
"Những người biểu tình tràn ngập sự oán giận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seethe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: seethe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seethe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seethe' diễn tả trạng thái tức giận âm ỉ, dồn nén bên trong, thường là trước khi bùng nổ. Nó mạnh hơn 'angry' hoặc 'annoyed' nhưng lại khác 'furious' hoặc 'outraged' ở chỗ sự tức giận chưa được giải tỏa ra ngoài. Nó ngụ ý một sự kiểm soát (dù yếu ớt) sự giận dữ. So sánh với 'simmer', 'boil' (theo nghĩa bóng) đều có thể chỉ sự tức giận tăng dần, nhưng 'seethe' nhấn mạnh sự dồn nén và cường độ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Seethe with anger/rage': tràn ngập sự giận dữ/cơn thịnh nộ. 'Seethe at something': tức giận về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seethe'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was seething with anger after the argument.
|
Ồ, anh ta sôi sục giận dữ sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
Oh, she didn't seethe, she simply walked away.
|
Ồ, cô ấy không sôi sục, cô ấy chỉ đơn giản là bỏ đi. |
| Nghi vấn |
My goodness, was he seething when he found out the truth?
|
Trời ơi, anh ấy có sôi sục khi phát hiện ra sự thật không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seethed inwardly at his condescending remarks.
|
Cô ấy âm ỉ giận dữ trong lòng trước những lời nhận xét hạ cố của anh ta. |
| Phủ định |
He didn't seethe with anger, but rather addressed the issue calmly.
|
Anh ấy không giận dữ sôi sục mà bình tĩnh giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does he seethe every time she mentions her ex-boyfriend?
|
Có phải anh ta sôi sục giận dữ mỗi khi cô ấy nhắc đến bạn trai cũ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seethes with anger whenever someone mentions his failures.
|
Anh ấy sục sôi giận dữ mỗi khi ai đó nhắc đến những thất bại của anh ấy. |
| Phủ định |
Doesn't she seethe inside when she has to pretend to agree?
|
Chẳng phải cô ấy sôi sục trong lòng khi phải giả vờ đồng ý sao? |
| Nghi vấn |
Did he seethe when he lost the competition?
|
Anh ấy có sôi sục khi thua cuộc thi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has seethed with resentment since the argument.
|
Cô ấy đã âm ỉ căm phẫn kể từ sau cuộc tranh cãi. |
| Phủ định |
They haven't seethed over such a minor issue before.
|
Họ chưa từng sôi sục vì một vấn đề nhỏ nhặt như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has he seethed in silence all this time?
|
Anh ấy đã âm ỉ giận dữ trong im lặng suốt thời gian qua phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't seethed with anger during the meeting; it made everyone uncomfortable.
|
Tôi ước anh ấy đã không sôi sục giận dữ trong cuộc họp; điều đó khiến mọi người không thoải mái. |
| Phủ định |
If only she wouldn't seethe in silence; I wish she would express her feelings instead.
|
Giá mà cô ấy không âm ỉ tức giận trong im lặng; Tôi ước cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình thay vì vậy. |
| Nghi vấn |
If only I could have seen if he was seething before I made that comment!
|
Giá mà tôi có thể thấy anh ta có đang sôi sục tức giận không trước khi tôi đưa ra lời bình luận đó! |